000 -LEADER |
fixed length control field |
01452aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00428759 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404142300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
091222s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
00 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
200.9597 |
Item number |
CH312S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính sách tôn giáo thời Tự Đức |
Remainder of title |
LATS Triết học : 62.22.90.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
262 tr. |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Nghiên cứu Tôn giáo ; Ngày bảo vệ: 25/11/2009 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 181-199. - Phụ lục: tr. 200-262 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu bối cảnh Việt Nam thế kỉ 19 và chính sách tôn giáo thời Tự Đức, gồm Phật giáo, Nho giáo, và nhất là Công giáo. Phân tích một số đặc điểm và những mặt hạn chế trong chính sách tôn giáo của triều vua này. Từ đó rút ra những bài học để góp phần giải quyết các vấn đề chính trị xã hội nước ta hiện nay nói chung và hoàn thiện chính sách tôn giáo nói riêng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà Nguyễn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Hải Yến |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |