000 -LEADER |
fixed length control field |
01098nam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
3995474 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404142305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
961114s1984 vm f000 1 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER |
LC control number |
95944210 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
DLC |
Transcribing agency |
jbngn |
042 ## - AUTHENTICATION CODE |
Authentication code |
lcode |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
PL4378.9.N5142 |
Item number |
C48 1984 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Mậu. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Con đường rừng không quên : |
Remainder of title |
tập truyện ngắn / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Mậu. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. |
1984. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 p. ; |
Dimensions |
19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Short stories. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Con suối nhiều tơ nhện dăng -- Đêm Trường Sơn mênh mông -- Chú bé Thoong Đăm -- Con đường rừng không quên -- Chuyện riêng của sư trưởng -- Trong mùa cày -- Cánh cò thấp thoáng -- Khi mùa ong dâng mật -- Những ngay cuối năm -- Đò rừng. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Nhất Minh |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
4 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |