000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404150421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220404b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Đại Học Văn Hóa |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Dates associated with a name |
Nguyễn Quang Thạch |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học vho cây ngô |
Remainder of title |
Cây ngô |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Thạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà Xuất Bản Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
99tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về quá trình phát triển của cây ngô sinh học đối với cây ngô qua tạo ra các giống cây mới |
Expansion of summary note |
Cây ngô
|
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |