Văn hóa ảm thực liên quan dến người H'Mông trawawsnghuyeejn đồng văn, tỉnh Hà Giang: Nghiên cứu (ID: 9903)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220404143559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220404b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Đại Học Văn Hóa |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Sỹ Giáo |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hóa ảm thực liên quan dến người H'Mông trawawsnghuyeejn đồng văn, tỉnh Hà Giang: Nghiên cứu |
Remainder of title | Ârm thwujc cây ngô |
Statement of responsibility, etc. | Lê Sỹ Giáo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội Văn Hóa |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | 243tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | giới thiệu về ẩn thwujc, vụ trí và tầm quan trọng của cây ngô đối với người H'Mông. Và cũng nói đến ẩm thwujc liên quan đến cây ngô |
Expansion of summary note | Cây ngô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đức Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.