Nghiên cứu tuyển chọn và biện pháp nhân một số giống lan Hồ điệp ở miền Bắc Việt Nam (ID: 9905)

000 -LEADER
fixed length control field 01391aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00445312
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220404143616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100830s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency mil
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 635.9
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Thị Lan Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn và biện pháp nhân một số giống lan Hồ điệp ở miền Bắc Việt Nam
Remainder of title LATS Nông nghiệp: 62.62.05.01
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Lan Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XII, 161tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 29/7/2010
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 148-161. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu tuyển chọn và biện pháp kỹ thuật nhân giống lan Hồ Điệp cho năng suất cao, chất lượng tốt, màu sắc đẹp, được thị trường chấp nhận nhằm đáp ứng yêu cầu của sản xuất và người tiêu dùng ở điều kiện miền Bắc Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhân giống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cây cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lan Hồ Điệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Nhất Minh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2022-04-04 635.9 NGH305C 2022-04-04 2022-04-04 Tai lieu