000 -LEADER |
fixed length control field |
01268nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00072103 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404150152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1993 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dlk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9406 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
725.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
K37 |
Item number |
C126T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây trồng đô thị |
Statement of responsibility, etc. |
Biên soạn: Lê Phương Thảo, Phạm Kim Chi |
Number of part/section of a work |
T.2 |
Name of part/section of a work |
Cây trang trí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr : minh hoạ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Viện quy hoạch đô thị và nông thôn |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.2: Cây trang trí |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả cụ thể hình dáng, giá trị trang trí trong kiến trúc phong cảnh, kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc, giá trị sử dụng từng loại cây bụi, cây hoa, cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nghệ thuật trang trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kiến trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
đô thị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Nhất Minh |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
79104 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tai lieu |
Source of classification or shelving scheme |
|