000 -LEADER |
fixed length control field |
01195nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00103158 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220404150335.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5300đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tyu |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9806 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.0 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M23 |
Item number |
NGH250L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thiên Tước |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề làm vườn |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thiên Tước (ch.b) |
Number of part/section of a work |
T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr : hình vẽ |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
T.1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày thiết kế vườn đất bằng, đất dốc. kĩ thuật làm đất vườn, ủ phân, bón phân, chọn, xử lý hạt giống, bảo quản. Kĩ thuật trồng cây ăn quả: Cam, quýt, bưởi, đu đủ... và trồng một số loại cây có hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cây ăn quả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Nhất Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
99407 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tạp chí |