Hà Nội - Truyền thống và di sản (ID: 9922)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01257aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00498830 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220404150535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121002s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | opu |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.731 |
Item number | H100N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Minh Trị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hà Nội - Truyền thống và di sản |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Minh Trị ch.b. |
Number of part/section of a work | T.5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 161-163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về những sự kiện lịch sử và nhân vật lich sử của Hà Nội. Một số truyền thống và di sản văn hoá thị xã Sơn Tây. Truyền thống và di sản nhìn ra cả nước và thế giới. Thông tin di tích và cây cảnh nghệ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Di sản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thị xã |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyền thống |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Sơn Tây |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Hà Nội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Nhất Minh |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Main entry heading | Lưu Minh Trị |
Place, publisher, and date of publication | Văn hoá Thông tin |
-- | H. |
-- | 2011 |
Title | Hà Nội - Truyền thống và di sản |
Record control number | 476157 |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 296258 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.