000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220504080730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tttv |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Quang Trứ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mỹ thuật Lý Trần, Mỹ thuật Phật giáo |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Quang Trứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487tr. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
International Standard Serial Number |
709.597 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mỹ thuật Lý Trần với tính cổ điển chân chính là sự phục hưng văn hóa dân tộc, với một xã hội mang đậm chất quân chủ phật giáo, mỹ thuật Lý Trần cũng mang đậm tính Phật giáo |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tủ sách tôn giáo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |