000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220504080748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đình Thọ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số vấn đề mỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Thọ, Phước Sanh, Triểu Đức Đan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quan điểm mới trong nghệ thuật tạo hình, đặc trưng ngôn ngữ và các chất liệu cụ thể của nghệ thuật tạo hình. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |