những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp (ID: 9948)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tiếng việt |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Li Hoa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Li Hoa,Phan Hà Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 210 tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | tủ sách tâm lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra cách giải quyết tốt mối quan hệ với đồng nghiệp, học cách giao tiếp, chủ động đối nhân xử thế để đạt đến thành công. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi thị ngọc phượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.