000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220504081110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
8(V)(075.2) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Bảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giang văn học Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Nguyễn Hoàng Khung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
619tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài/giảng văn/, giảng thơ, giảng các tác phẩm/ văn học/ trong chương trình học phổ thông được chia thành 3 phần lớn:/ giảng văn/ / văn học/ dân gian, / văn học / trung đái, /văn học/ hiện đại; |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |