000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220504082737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220504b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TTTV |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355.9(V) |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử quân giới Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H.: |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
288tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa/vũ khí/trang bị, nâng cqao hiệu quả các phương tiện chiến tranh trong chiến tranh chống Mỹ của ngành/Quân giới/ / Việt nam/ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |