Tâm lí học (ID: 9969)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging tiếng việt
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.201
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Ngọc Diệp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tâm lí học
Statement of responsibility, etc. đặng ngọc diệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. đại học quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tâm lí học trong đời sống và giáo dục. Lý thuyết hành động trong giáo dục.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.