Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện (ID: 9974)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability : 50000vnd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging HUC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quý.
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xử lý thông tin trong hoạt động Thông tin - Thư viện
Remainder of title : (Sách dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành Thông tin - Thư viện
Statement of responsibility, etc. / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. : Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. , 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr.
Dimensions ; 21 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đào.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Phương Linh.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phương Linh.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.