không biết làm sao để trưởng thành (ID: 9976)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tieng viet |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 100 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | jeong-eun |
Fuller form of name | jeong-eun yoon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | không biết làm sao để trưởng thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 |
Dimensions | 14.5 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hi kate dịch |
Relator term | Lê Thị Chinh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.