Các Nền Văn Hóa Cổ Việt Nam (ID: 9987)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | a388.0919 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Xuân Chinh |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Các Nền Văn Hóa Cổ Việt Nam |
Remainder of title | :Từ Thời Nguyên Thủy Đến Thế Kỷ 19 |
Statement of responsibility, etc. | /Hoàng Xuân Chính. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn Hóa Thông Tin |
Date of publication, distribution, etc. | , 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | ; 21. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Văn Chúc. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.