999 lá thư gửi cho chính mình. (ID: 9989)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230403154622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230403b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-975-157-8. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Công ty TNHH Văn Hóa và Truyền thông AZ Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 1 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quỳnh Nhi. |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | 999 lá thư gửi cho chính mình. |
Statement of responsibility, etc. | / Quỳnh Nhi; Biên tập Nguyễn Thị Hảo. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nxb Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. | , 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | ; 18 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Trường. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.