Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin – thư viện (ID: 9992)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 321778882
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Quý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin – thư viện
Remainder of title :(sách dùng cho sinh viên và hoạc biên cao học ngành thông tin – thư viện)
Statement of responsibility, etc. /Trần thị Quý, Nguyễn thị đào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà nội]:
Name of publisher, distributor, etc. :Đại học quốc gia à Nội
Date of publication, distribution, etc. ,2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTT ghi: Đại học quốc gia Hà nội . Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Hiếu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.