Ngữ âm tiếng Việt (ID: 9994)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9789289013703
Terms of availability : 90.000VNĐ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 400
Item number NG550Â
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Thiện Thuật
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ngữ âm tiếng Việt
Statement of responsibility, etc. /Đoàn Thiện Thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. : Đại học và Trung học chuyên nhiệp
Date of publication, distribution, etc. , 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 373 tr.
Dimensions ; 19 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr.346-235
520 1# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương pháp nghiên cứu và mối quan hệ giữa ngữ âm học, âm vị học; Những khái niệm, các đặc trưng, cấu trúc của âm tiết, ngữ âm; Thảo luận về lược đồ âm tiết; Sự ra đời của "Chữ quốc ngữ"
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ âm học
-- Tiếng Việt
-- Âm vị học
-- Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Hảo
852 ## - LOCATION
Sublocation or collection kho đọc
Shelving control number KD.003031
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.