Không Diệt Không Sinh Đừng Sợ Hãi (ID: 9996)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-365-176-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Tiếng Việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Tài liệu tiếng việt, không phải là bản dịch |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | a.303.333 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhất Hạnh |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | No Death, No Fear: Comforting Wisdom for Life |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Không Diệt Không Sinh Đừng Sợ Hãi |
Remainder of title | Tái bản lần thứ nhất |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Sài Gòn |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà Văn Hóa |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224 |
Dimensions | 13 x 20.5 |
505 1# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Nhiều người trong chúng ta tin rằng cuộc đời của ta bắt đầu từ lúc chào đời và chấm dứt khi ta chết. Chúng ta tin rằng chúng ta tới từ cái không, nên khi chết chúng ta cũng không còn lại gì hết. Và chúng ta lo lắng vì sẽ trở thành hư vô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quỳnh Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.