$a Những bài học không có trên giảng đường (ID: 9999)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-975-546-0 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | $aHUC |
041 10 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | $avn$heng |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | $23 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jamson Chia |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | $aNhững bài học không có trên giảng đường |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | $a Những bài học không có trên giảng đường |
Remainder of title | $bChuẩn bị cho cuộc sống hậu tốt nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | $c Nguyễn Ngọc Ưu dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | $a3rd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | $aHaNoi |
Name of publisher, distributor, etc. | $bNXBThanhNien |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | $a 161 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | $a Dịch từ tiếng Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | $a Nguyễn Thị Hiền |
942 00 - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.