Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng = National technical regulations on products, goods of building materials
Tác giả: QCVN 16 : 2017/BXD.
Đồng tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài.
Vật mang tin:
Kiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn |
---|---|---|---|---|
Tai lieu | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 691.0218597 QU600C (Xem kệ sách) | Bạn đọc Đoàn Minh Thúy (63DTV54008BD.10) ghi mượn | 11/28/2024 |
Tai lieu |
Library Quynh
Thư viện thực hành |
691.0218597 QU600C (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | |
Tai lieu |
Library Quynh
Thư viện thực hành |
691.0218597 QU600C (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | |
Tai lieu |
Library Quynh
Thư viện thực hành |
691.0218597 QU600C (Xem kệ sách) | Sẵn sàng | |
Tai lieu | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 691.0218597 QU600C (Xem kệ sách) | Bạn đọc Lý Văn Luân (63DTV54008BD.09) ghi mượn | 11/21/2024 |
Thư viện: Library Quynh Thoát
691.0218597 QU600C Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | 691.0218597 QU600C Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | 691.0218597 QU600C Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | 691.0218597 QU600C Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | 691.0218597 QU600C Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | 691.0218597 QU600C Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng | 691.0711 GI-108T Giáo trình Vật liệu xây dựng |
Gồm những quy định chung, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng. Quy định về chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản các sản phẩm, hàng hoá vật liệu xây dựng
Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.