Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Bách khoa thư Hà Nội : phần Hà Nội mở rộng.

Đồng tác giả: Dương Thị Thuỳ | Hanoi (Vietnam). Hội đồng nhân dân [issuing body.] | Hanoi (Vietnam). Ủy ban nhân dân [issuing body.] | Đảng cộng sản Việt Nam. Thành ủy Hà Nội [issuing body.].
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchPublisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Chính trị quốc gia sự thật, 2017Mô tả vật lý: 14 volumes : illustrations (some color), maps (some color) ; 25 cm.Content type: text | still image | cartographic image Media type: unmediated Carrier type: volumeSố ISBN: 9786045734216 (volume 1); 9786045734223 (volume 2); 9786045718841 (volume 2 : page 4 of cover); 9786045734230 (volume 3); 9786045734247 (volume 4); 9786045734254 (volume 5); 9786045734261 (volume 6); 9786045734278 (volume 7); 9786045734285 (volume 8); 9786045734292 (volume 9); 9786045734308 (volume 10); 9786045734315 (volume 11); 9786045734322 (volume 12); 9786045734339 (volume 13); 9786045734346 (volume 14); 9786045718964 (volume 14 : page 4 of cover).Nhan đề song song: Hà Nội.Chủ đề: Hanoi (Vietnam) -- Encyclopedias
Contents:
1. Địa lý -- 2. Lịch sử, chính trị, pháp luật -- 3. Kinh tế -- 4. Khoa học và công nghệ -- 5. Khoa học xã hội và nhân văn -- 6. Giáo dục -- 7. Văn học -- 8. Nghệ thuật -- 9. Du lịch -- 10. Tín ngưỡng, tôn giáo -- 11. Phong tục, lễ hội --12. Di tích, Bảo tàng-- 13. Y tế -- 14. Thể dục thể thao.
Tóm tắt: Encyclopedia of Hanoi with expanded Hanoi area, including former Ha Tay Province, Me Linh district and four previously Hoa Binh communes.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn
Sách chuyên khảo Library Quynh

Thư viện thực hành

Sẵn sàng

At head of title: Thành ủy, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội.

Includes bibliographical references.

1. Địa lý -- 2. Lịch sử, chính trị, pháp luật -- 3. Kinh tế -- 4. Khoa học và công nghệ -- 5. Khoa học xã hội và nhân văn -- 6. Giáo dục -- 7. Văn học -- 8. Nghệ thuật -- 9. Du lịch -- 10. Tín ngưỡng, tôn giáo -- 11. Phong tục, lễ hội --12. Di tích, Bảo tàng-- 13. Y tế -- 14. Thể dục thể thao.

Encyclopedia of Hanoi with expanded Hanoi area, including former Ha Tay Province, Me Linh district and four previously Hoa Binh communes.

In Vietnamese.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.