|
1021.
|
Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South - East Asia Book of abstracts Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Can Tho 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1022.
|
Tiểu đoàn 302 chủ lực Phân liên khu miền Đông Nam Bộ (1949 - 1954) B.s.: Lê Chính (ch.b.), Trịnh Thị Lệ Hà, Trương Công Huy
Tác giả: Lê Chính | Trương Công Huy [b.s.] | Trịnh Thị Lệ Hà [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1023.
|
동아시아 환경안보 = Environmental security in East Asia 현인택, 김성한, 이근
Tác giả: 현인택 | 김성한 | 이근. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 오름 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1024.
|
동아시아 역학구도 = The power structure in East Asia : 군사력과 경제력의 투사 : military and economic power projection 김기수
Tác giả: 김기수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 파주 한울 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1025.
|
1920년대 이후 일본·동남아지역 민족운동 김인덕, 김도형
Tác giả: 김인덕 | 김도형. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 천안 독립기념관 한국독립운동사연구소 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1026.
|
인류의 여명 동아시아의 주먹도끼 = Humankind emerging : The handaxes from the East Asia 국립대구박물관
Tác giả: 국립대구박물관. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 예맥 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1027.
|
Aspects juridiques de la participation des états de l’ASEAN à l’OMC Trần Thị Thùy Dương ; Préf.: Marie-Pierre Lanfranchi
Tác giả: Trần Thị Thùy Dương | Lanfranchi, Marie-Pierre [préf.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Paris L'Harmattan 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1028.
|
The Coral Triangle Jürgen Freund, Stella Chiu-Freund, Lida Pet-Soede...
Tác giả: Freund, Jürgen | Chiu-Freund, Stella | Dunais, Marc-Antoine | Pet-Soede, Lida | Tabunakawai, Kesaia. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Mandaluyong City Kawasan Mega Kuningan Asian Development Bank World Wide Fund for Nature 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1029.
|
東アジアの近代と日本 編: 鈴木正崇
Tác giả: 鈴木正崇 [編]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 東京 慶應義塾大学東アジア研究所 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1030.
|
Mở đường Hồ Chí Minh Đoạn từ Nam Tây Nguyên đến miền Đông Nam Bộ B.s.: Phùng Đình Ấm (ch.b.), Hồ Sơn Đài, Nguyễn Văn Hùng
Tác giả: Phùng Đình Ấm | Hồ Sơn Đài [b.s.] | Nguyễn Văn Hùng [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2009Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1031.
|
Nhật Bản với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, Lào và Campuchia trong giai đoạn hiện nay Hoàng Thị Minh Hoa (ch.b.), Trần Văn Vinh, Nguyễn Văn Cường...
Tác giả: Trần Thị Vinh | Nguyễn Văn Quang | Nguyễn Văn Cường | Trần Văn Vinh | Hoàng Thị Minh Hoa [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1032.
|
Trade liberalization and sustainable development in the second-tier South East Asian NIEs Some lessons for Vietnam Nguyen Duy Loi
Tác giả: Nguyen Duy Loi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Vietnam National University 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1033.
|
Dấu ấn Ấn Độ trong tiếp biến văn hoá ở Việt Nam và Đông Nam Á Kỷ yếu hội thảo Mai Ngọc Chừ, Ngô Văn Lệ, Paramjit S. Sahai...
Tác giả: Lê Thị Sinh Hiền | Ngô Minh Oanh | Ngô Văn Lệ | Mai Ngọc Chừ | Sahai, Paramjit S. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1034.
|
Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan Sách tham khảo Geoffrey Till, Hideaki Kaneda, Su Hao... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc [ch.b.] | Đặng Đình Quý [ch.b.] | Nguyễn Hùng Sơn | Ren Yuan-zhe | Su Hao | Hideaki Kaneda | Till, Geoffrey. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1035.
|
Biển Đông: Quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp Sách tham khảo Alice Ba, Ian Storey, Hà Anh Tuấn... ; Ch.b.: Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc [ch.b.] | Đặng Đình Quý [ch.b.] | Ahlbrandt, Stephanie Kleine | Schaeffer, Daniel | Storey, Ian | Hà Anh Tuấn | Alice Ba. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1036.
|
Chiến trường Nam bộ với Hiệp định Pari Trần Đơn, Nguyễn Văn Lịch, Vũ Quang Hiển...
Tác giả: Trần Đơn | Lê Hữu Phước | Nguyễn Văn Lịch | Vũ Quang Hiển | Nguyễn Văn Khánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1037.
|
아세안 경제발전과 경제협력 제럴드 탄 ; 옮김: 권기철, 김홍구
Tác giả: Tan, Gerald | 권기철 [옮김] | 김홍구 [옮김]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 전예원 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1038.
|
Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long B.s.: Đặng Văn Hường (ch.b.), Nguyễn Văn Thiết
Tác giả: Đặng Văn Hường | Nguyễn Văn Thiết [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1039.
|
Pension systems in East and Southeast Asia Promoting fairness and sustainability Ed.: Donghyun Park
Tác giả: Donghyun Park [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Mandaluyong City Asian Development Bank 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1040.
|
Review of e-commerce legislation harmonization in the association of Southeast Asian Nations Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York Geneva United Nations 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|