|
1101.
|
Tinh tuý Ohsawa = Essential Ohsawa : Hiểu biết những cơ bản về thực dưỡng từ thực phẩm đến sức khoẻ, từ hạnh phúc đến tự do George Ohsawa ; Carl Ferré b.s. ; Huỳnh Văn Ba dịch
Tác giả: George Ohsawa | Duong Phuong Thao. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2020Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (2).
|
|
1102.
|
Tin học văn phòng quốc tế theo chuẩn ICDL Khoá học thực hành sử dụng Windows & Office 2007 (Syllabus 5) B.s.: Lorna Bointon, Alan Bourke, Annette Brennan ; Trường đại học FPT dịch, h.đ.
Tác giả: Bointon, Lorna | DINH VAN QUOC ANH | Trường đại học FPT [dịch, h.đ.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.5 T311H] (2).
|
|
1103.
|
Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông B.s.: Phạm Duy Hữu (ch.b.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Hoài | Nguyễn Tiến Dung [b.s.] | Đặng Thuỳ Chi [b.s.] | Nguyễn Thanh Sang | Phạm Duy Anh [b.s.] | Phạm Duy Hữu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giao thông Vận tải 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 691 Đ107G] (1). Được ghi mượn (1). Đang vận chuyển (1).
|
|
1104.
|
Học nhanh tin học văn phòng B.s.: Hà Thành, Trí Việt
Tác giả: Hà Thành | DINH VAN QUOC ANH. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Hồng Đức 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.5 H419N] (5).
|
|
1105.
|
Giáo trình Di truyền học B.s.: Trần Thanh Mến (ch.b.), Bùi Tấn Anh
Tác giả: Trần Thanh Mến | Nguyễn Minh Thục. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
1106.
|
Huyết áp giả và bệnh ung thư Đỗ Đức Ngọc; Vương Văn Liêu b.s.
Tác giả: Đỗ Đức Ngọc | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Vương Văn Liêu [b.s]. Ấn bản: Tái bản lần 3Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.994 H528A] (6). Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
1107.
|
Giáo trình Di truyền học B.s.: Trần Thanh Mến (ch.b.), Bùi Tấn Anh
Tác giả: Trần Thanh Mến | Nguyễn Minh Thục. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
1108.
|
Phát triển bền vững Đồng bằng sông Cửu Long theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng B.s.: Huỳnh Thanh Quang, Hồ Thị Cẩm Linh (ch.b.), Phạm Công Khanh...
Tác giả: Mai Thị Phương Loan | b.s [Phan Thị Thuý Vân] | b.s [Phan Văn Ba] | b.s [Phạm Công Khanh] | ch.b [Hồ Thị Cẩm Linh] | ch.b [Huỳnh Thanh Quang]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.9597807 PH110T] (2). Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
1109.
|
Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng B.s.: Trần Văn Bản (ch.b.), Trần Xuân Nguyên, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Trang
Tác giả: Dương Phương Thảo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 615.88 C126T] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
1110.
|
Sổ tay tăng huyết áp B.s.: Nguyễn Lân Việt, Nguyễn Thị Bạch Yến (ch.b.), Phạm Mạnh Hùng...
Tác giả: Lê Anh Tuấn [b.s.] | Phạm Mạch Hùng [b.s.] | Nguyễn Thị Bạch Yến [ch.b.] | Nguyễn Lân Việt [ch.b.] | Đinh Huỳnh Linh [b.s.] | Nguyễn Thị Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.132 S450T] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
1111.
|
Giáo trình Sinh học và di truyền Ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học. Trình độ: Cao đẳng B.s.: Trần Thanh Dương (ch.b.), Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Văn Dũng...
Tác giả: Nguyễn Minh Thục. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 572.811350711 GI-108T] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
1112.
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ điều hành B.s.: Phan Đình Duy, Nguyễn Thanh Thiện, Trần Đại Dương, Trần Hoàng Lộc
Tác giả: Đoàn Thị Hạnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.43 T103L] (5). Được ghi mượn (3).
|
|
1113.
|
Chi bộ Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - 20 năm xây dựng và phát triển (2003 - 2023) B.s.: Đỗ Văn Biên, Huỳnh Thị Mỹ Phương, Võ Thành Thắng, Nguyễn Thị Ngọc Anh
Tác giả: Nguyễn Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2023Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
1114.
|
65 năm Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (1957 - 2022) B.s.: Phan Xuân Thành, Đinh Gia Lê, Phạm Văn Thắng, Nguyễn Văn Tùng
Tác giả: Nguyễn Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2022Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (1).
|
|
1115.
|
Nhà xuất bản Công an nhân dân 40 năm 1981 - 2021 xây dựng và trưởng thành S.t., tuyển chọn, b.s.: Mã Duy Quân, Trần Đại Chung, Đinh Thành Đức, Nguyễn Thị Hoàng Yến
Tác giả: Nguyễn Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 070.59509597 NH100X] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
1116.
|
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 20 năm xây dựng và phát triển (1999 - 2019) Kỷ yếu B.s.: Đỗ Văn Biên (ch.b.), Nguyễn Hoàng Dũng, Phạm Hải Yến
Tác giả: Đỗ Văn Biên | Nguyễn Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 070.5940959779 NH100X] (4). Được ghi mượn (1).
|
|
1117.
|
108 món ăn chay bổ dưỡng theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa Phạm Thị Ngọc Trâm b.s
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Trâm | Dương Phương Thảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có bổ sung sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1118.
|
Lập trình căn bản B.s.: Nguyễn Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Duy Phúc, Nguyễn Ngọc Nga...
Tác giả: Bùi Thị Thu Hiền [b.s.] | Trần Thái Bảo [b.s.] | Trần Hoài Hạnh [b.s.] | Nguyễn Duy Phúc [b.s.] | Nguyễn Văn Hiếu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.133 L123T] (1).
|
|
1119.
|
Tổng quan rừng ngập mặn Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Lan [b.s.] | Ngô Đình Quế [b.s.] | Nguyễn Ngọc Bình [b.s.] | Đỗ Đình Sâm [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.7509597] (1).
|
|
1120.
|
Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng B.s.: Nguyễn Đình Tế (ch.b.), Hoàng Đức Hải T.2 Word XP
Tác giả: Nguyễn Đình Tế | Hoàng Đức Hải [b.s.] | ĐINH VẠN QUỐC ANH. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.3] (1).
|