|
1121.
|
Huyết áp giả và bệnh ung thư Vương Văn Liêu b.s.
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1122.
|
Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng B.s.: Trần Văn Bản (ch.b.), Trần Xuân Nguyên, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Trang
Tác giả: Trần Thị Thu [b.s.] | Dương Phương Thảo | Trần Quang Minh [b.s.] | Trần Xuân Nguyên [b.s.] | Trần Văn Bản [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Y học 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 615.88 C126T] (1).
|
|
1123.
|
Thảo mộc quanh nhà thực dưỡng và làm thuốc B.s.: Bùi Đắc Sáng, Nguyễn Hồng Siêm
Tác giả: Bùi Đắc Sáng | Nguyễn Hồng Siêm [b.s.] | Dương Phương Thảo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Y học 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 615.321 TH108M] (1).
|
|
1124.
|
Tin học văn phòng thật dễ hiểu B.s.: Dương Mạnh Hùng (ch.b.), Phạm Công Anh
Tác giả: Dương Mạnh Hùng | Phạm Công Anh [b.s.] | Đjnh Vạn Quốc Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.5] (1).
|
|
1125.
|
Tinh tuý Ohsawa Hiểu biết những cơ bản về thực dưỡng từ thực phẩm đến sức khoẻ, từ hạnh phúc đến tự do Carl Ferré b.s. ; Huỳnh Văn Ba dịch
Tác giả: Ferré, Carl | Huỳnh Văn Ba [dịch] | Dương Phương Thảo. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 613.26 T312T] (1).
|
|
1126.
|
Giáo trình tin học đại cương A1 B.s.: Hoàng Kiêm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tác giả: Hoàng Kiêm | Bùi Thị Thu Hiền [b.s] | Nguyễn Đức Thắng [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 004] (1).
|
|
1127.
|
Kinh tế lượng B.s: Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh
Tác giả: Vũ Thiếu | Phạm Gia Khánh [Tác giả] | Nguyễn Quang Dong [Tác giả]. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
1128.
|
Giáo trình lập trình căn bản với ngôn ngữ C B.s.: Nguyễn Hữu Hoà (ch.b.), Lê Thị Diễm
Tác giả: Nguyễn Hữu Hoà | Bùi Thị Thu Hiền [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.1330711 GI-108T] (1).
|
|
1129.
|
Lập trình căn bản B.s.: Nguyễn Văn Hiếu (ch.b.), Nguyễn Duy Phúc, Nguyễn Ngọc Nga...
Tác giả: Bùi Thị Thu Hiền [b.s.] | Trần Thái Bảo [b.s.] | Trần Hoài Hạnh [b.s.] | Nguyễn Duy Phúc [b.s.] | Nguyễn Văn Hiếu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.133 L123T] (1).
|
|
1130.
|
108 món ăn chay bổ dưỡng theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa Phạm Thị Ngọc Trâm b.s
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Trâm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có bổ sung sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1131.
|
Giáo trình Marketing quốc tế B.s.: Phạm Thị Huyền (ch.b.), Trương Đình Chiến, Vũ Trí Dũng...
Tác giả: [nguyễn đức an] | b.s [Lê Thuỳ Hương] | b.s [Trương Đình Chiến]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Kinh tế Quốc dân 2023Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.840711 GI-108T] (5).
|