Tìm thấy 8058 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1821. Chuyên đề bồi dưỡng thường xuyên chu kì III (2003 - 2007) bậc tiểu học Phần kiến thức địa phương B.s.: Lê Đình Dũng, Nguyễn Thị Bích Hợp, Ngô Văn Kiên..

Tác giả: Lê Đức Long [b.s.] | Đặng Thị Nhị [b.s.] | Ngô Văn Kiên [b.s.] | Nguyễn Thị Bích Hợp [b.s.] | Lê Đình Dũng [b.s.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2007Trạng thái: Không sẵn sàng

1822. Vở bài tập công nghệ 7 Nông nghiệp B.s.: Nguyễn Hồng Ánh, Ngô Văn Hưng

Tác giả: Nguyễn Hồng Ánh [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.].

Ấn bản: Tái bản lần 2Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1823. Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dùng cho đảng viên mới B.s.: Ngô Văn Thạo (ch.b.), Vũ Ngọc Am, Nguyễn Thúc Lanh..

Tác giả: Tạ Trung Thành [b.s.] | Nguyễn Thúc Lanh [b.s.] | Vũ Ngọc Am [b.s.] | Ngô Văn Thạo [ch.b.] | Trần Thị Tâm [b.s.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng

1824. Quán gà trắng Truyện dã sử Ngô Văn Phú

Tác giả: Ngô Văn Phú.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng

1825. Thơ Đường - tác phẩm và lời bình Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị... ; Dịch: Tản Đà..

Tác giả: Tản Đà [dịch] | Ngô Văn Phú [dịch] | Tương Như [dịch] | Bạch Cư Dị | Lý Bạch | Đỗ Phủ | Vương Duy | Trương Khế.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn học 2008Trạng thái: Không sẵn sàng

1826. Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng B.s.: Ngô Văn Thạo (ch.b.), Vũ Ngọc Am, Nguyễn Thúc Lanh..

Tác giả: Nguyễn Viết Thông [b.s.] | Vũ Ngọc Am [b.s.] | Nguyễn Thúc Lanh [b.s.] | Tạ Trung Thành [b.s.] | Ngô Văn Thạo [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng

1827. Thơ tình thời con gái Nguyễn Kim Anh, Bùi Kim Anh, Lê Trúc Anh..

Tác giả: Nguyễn Kim Anh | Ngô Văn Phú [chọn thơ, b.s.] | Vân Anh | Trần Mai Anh | Bùi Kim Anh | Lê Trúc Anh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Hội Nhà văn 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1828. Vở bài tập sinh học 8 B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Quang Giao, Đỗ Mạnh Hùng..

Tác giả: Đỗ Mạnh Hùng [b.s.] | Trịnh Quang Giao [b.s.] | Nguyễn Quang Vinh [ch.b.] | Ngô Văn Hùng [b.s.].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng

1829. Vở bài tập sinh học 7 Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh

Tác giả: Ngô Văn Hưng | Trần Ngọc Oanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng

1830. Vở bài tập sinh học 7 B.s.: Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh

Tác giả: Ngô Văn Hưng [b.s.] | Trần Ngọc Oanh [b.s.].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1831. Đại cương lịch sử văn hoá Trung Hoa Ch.b.: Ngô Vĩnh Chính, Vương Miện Quý ; Dịch: Lương Duy Thứ..

Tác giả: Hồ Sĩ Hiệp [dịch] | Khổng Đức [dịch] | Nguyễn Tấn Đắc [dịch] | Nguyễn Thiện Sĩ [b.s.] | Lương Duy Thứ [dịch] | Lâm Quốc Bình | Thành Hiểu Quán [Phó ch.b.] | Vương Miện Quý | Ngô Văn Chính [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1832. Vở bài tập sinh học 9 Ngô Văn Hưng, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Văn Tư

Tác giả: Nguyễn Văn Tư | Vũ Đức Lưu | Ngô Văn Hưng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2007Trạng thái: Không sẵn sàng

1833. Hoá học 9 Sách giáo viên B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn..

Tác giả: Nguyễn Phú Tuấn [b.s.] | Cao Thị Thặng [b.s.] | Lê Xuân Trọng [tổng ch.b.] | Ngô Văn Vụ [b.s.].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2008Trạng thái: Không sẵn sàng

1834. Giới thiệu giáo án sinh học 12 B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Hoàng Thanh Hồng, Phan Thị Bích Ngân..

Tác giả: Nguyễn Thị Thu Trang [b.s.] | Kiều Cẩm Nhung [b.s.] | Phan Thị Bích Ngân [b.s.] | Hoàng Thanh Hồng [b.s.] | Ngô Văn Hưng [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2008Trạng thái: Không sẵn sàng

1835. Mỹ Sơn relics Ngô Văn Doanh

Tác giả: Ngô Văn Doanh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Thế giới 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1836. Sinh học 10 Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..

Tác giả: Vũ Văn Vụ [tổng ch.b.] | Nguyễn Đình Quyến [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.] | Vũ Đức Lưu [ch.b.] | Nguyễn Như Hiền [b.s.].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1837. Sinh học 10 Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền..

Tác giả: Vũ Đức Lưu [ch.b.] | Vũ Văn Vụ [tổng ch.b.] | Nguyễn Như Hiền [b.s.] | Nguyễn Đình Quyến [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1838. Nghiệp vụ tuyên giáo Dành cho cán bộ, tuyên giáo các cấp Ngô Văn Thạo ch.b.

Tác giả: Ngô Văn Thạo.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2008Trạng thái: Không sẵn sàng

1839. Giáo trình chính trị Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông B.s.: Lê Thế Lạng (ch.b.), Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương..

Tác giả: Lê Thế Lạng [ch.b.] | Dương Xuân Ngọc [b.s.] | Phạm Xuân Mỹ [b.s.] | Ngô Văn Lương [b.s.] | Đặng Gia Định [b.s.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng

1840. Hoá học 9 Sách giáo viên B.s.: Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn..

Tác giả: Cao Thị Thặng [b.s.] | Lê Xuân Trọng [ch.b.] | Nguyễn Phú Tuấn [b.s.] | Ngô Văn Vụ [b.s.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Giáo dục 2005Trạng thái: Không sẵn sàng