Tìm thấy 4986 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2661. Chiến tranh Việt Bắc thu - đông 1947 : Vai trò căn cứ địa và bước ngoặt của cuộc kháng chiến Phan Trung Kiên, Nguyễn Văn Đạo, Phạm Hồng Thanh

Tác giả: Phan Trung Kiên | Hà Thị Hồng Hoa.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 959.7041/ CH305T] (1).

2662. Đổi mới giáo dục đại học và hoạt động khoa học công nghệ Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Hà Thị Hồng Hoa.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Giáo dục 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 378.9597/ Đ452M] (1).

2663. Cơ học lý thuyết: Giáo trình Nguyễn Trọng Chuyền

Tác giả: Nguyễn Trọng Chuyền | Hà Thị Hồng Hoa.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: C21] (1).

2664. Đàn hương hình: Tiểu thuyết Mạc Ngôn; Trần Đình Hiến dịch

Tác giả: Mạc Ngôn | Nguyễn Thị Vân.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Phụ nữ 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.1/Đ105H] (1).

2665. Tiểu thuyết- Truyện ngắn Hoàng Hữu Sang

Tác giả: Hoàng Hữu Sang | Nguyễn Thị Vân.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Hội nhà văn 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 895.92234/T309TH] (1).

2666. Tập truyện thiếu nhi Hà Lâm Kỳ

Tác giả: Hà Lâm Kỳ | Nguyễn Thị Vân.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Hội nhà văn 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 895.9223/T123TR] (1).

2667. Văn hóa thể chất thể thao trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam Lương Kim Chung, Nguyễn Ngọc Kim Anh, Phan Quốc Chiến

Tác giả: Lương Kim Chung | Nguyễn Thị Vân.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Thể dục thể thao 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 306.48309597/V115H] (1).

2668. Hỏi đáp chính sách giáo dục nghề nghiệp dành cho đồng bào thiểu số, miền núi, hải đảo

Tác giả: Nguyễn Thị Vân.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Lao động xã hội 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 344.597076702638/H428Đ] (1).

2669. Hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ - chiến lược thích ứng Nguyễn Nghĩa, Mai Hà chủ biên; Nghiêm Vũ Khải,...

Tác giả: Nguyễn Nghĩa | Nguyễn Thị Vân.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2016Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 609.597/H452NH] (1).

2670. Phổ Nghi: Lần nhôn nhân cuối cùng Lý Thục Hiền, Đoàn Như Trác dịch

Tác giả: Lý Thục Hiền | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.1/PH450N] (3).

2671. Viện sĩ Trần Đại Nghĩa- nhà bác học, vị tướng, người anh hùng Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Nguyễn Văn Đạo.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: U213(1)đ] (1).

2672. Viện sĩ Trần Đại Nghĩa - nhà bác học, vị tướng, người anh hùng

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: U213(1)đ] (1).

2673. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Phương pháp và kĩ năng quản trị

Tác giả: Lê Anh Cường | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Lao động Xã hội 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658] (1).

2674. Tuyển tập Xuân Diệu Thơ Xuân Diệu

Tác giả: Xuân Diệu | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Văn học 1983Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: V6(1)7z44] (1).

2675. Trần Đại Nghĩa- Ông Phật làm súng Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 623.4] (1).

2676. Siêu thỏ: Truyện tranh Tranh, lời Bích Khoa

Tác giả: Bích Khoa | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 859.9223/S309T] (3).

2677. Cơ học lí thuyết Giáo trình Nguyễn Trọng Chuyền

Tác giả: Nguyễn Trọng Chuyền | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Khoa học và kĩ thuật 1994Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: C21] (1).

2678. Đấu trường sinh tử Suzanne Colliins, Trần Quốc Tân dịch

Tác giả: Suzanne Collins | Nguyễn Thj Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Văn học 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 808.83] (1).

2679. Thỏ trắng có một tuần vui vẻ Marie France Floury, Fbienne Boisnard, Trần Quốc Tân dịch

Tác giả: Marie France Floury | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 859.9223/S309T] (1).

2680. Đổi mới giáo dục đạị học và hoạt động khoa học công nghệ Nguyễn Văn Đạo

Tác giả: Nguyễn Văn Đạo | Nguyễn Thị Thu Minh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 378.9597/Đ452M] (3).