Tìm thấy 4986 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
4061. Giải pháp mở rộng và nâng cao hiệu quả vốn tín dụng ngân hàng đầu tư cho công nghiệp vật liệu xây dựng tại Việt Nam Nguyễn Mậu Sơn

Tác giả: Nguyễn Mậu Sơn | Lê Phương Dung.

Nguồn bài trích: Tạp chí Ngân hàngVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4062. Precaution, environmental science, and preventive public policy Ed.: Joel A. Tickner

Tác giả: Tickner, Joel A [ed.] | Nguyễn Phương Anh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Washington, DC... Island Press 2003Nhan đề dịch: Sự đề phòng, khoa học môi trường và chính sách công phòng ngừa.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 363.7 PR201A] (1).

4063. Công tác bảo quản tài liệu tại Thư viện Quốc gia Việt Nam Lê Thị Tiến

Tác giả: Lê Thị Tiến | Nguyễn Trà My.

Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4064. Kiến trúc - Vật liệu xây dựng - Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng: 3 trong 1 Nguyễn Quang Cung

Tác giả: Nguyễn Quang Cung | Lê Phương Dung.

Nguồn bài trích: Kiến trúc Việt NamVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4065. Năm 2007 Việt Nam bước vào vận hội mới Dương Trung Quốc

Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà.

Nguồn bài trích: Xưa và NayVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4066. Hệ thống thư viện Cộng hoà liên bang Nga Nguyễn Thị Thanh Vân tổng hợp

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Vân [tổng hợp] | Nguyễn Trà My.

Nguồn bài trích: Tập san Thư việnVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4067. Bách khoa tri thức quốc phòng toàn dân B.s: Vũ Hồng Anh, Nguyễn Quang Ân, Lê Ngọc Báu..

Tác giả: Vũ Hồng Anh | Nguyễn Quang Ân [Tác giả] | Lê Huy Bình [Tác giả] | Lê Ngọc Báu [Tác giả] | Nguyễn Phạm Thanh Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4068. Making sense of intractable environmental conflicts Concepts and cases Ed.: Roy J. Lewicki, Barbara Gray, Michael Elliott

Tác giả: Lewicki, Roy J [ed.] | Nguyễn Phương Anh | Gray, Barbara [ed.] | Elliott, Michael [ed.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Washington DC.,... Island Press 2003Nhan đề dịch: Tạo ra lý do cho những xung đột môi trường lớn: Những khung cảnh và trường hợp.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.72 M100K] (1).

4069. Tinh hoa Đạo học Đông phương Nguyễn Duy Cần

Tác giả: Nguyễn Duy Cần | Bùi Thanh Thuỳ.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 181 T312H] (1).

4070. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards / [Nguyễn Mạnh Kiểm, chủ biên].

Tác giả: Nguyễn, Mạnh Kiểm. Lê Phương Dung | Vietnam. Bộ xây dựng.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Xây dựng, 1997Nhan đề song song: Proceedings of Vietnam construction standards.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4071. Giải pháp phát triển dịch vụ hỗ trợ kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu điển hình tại huyện Từ Liêm LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.05.01 Nguyễn Trường Sơn

Tác giả: Nguyễn Trường Sơn | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế ; Ngày bảo vệ: 26/8/2015 Trạng thái: Không sẵn sàng

4072. Giải pháp phát triển dịch vụ hỗ trợ kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu điển hình tại huyện Từ Liêm LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.05.01 Nguyễn Trường Sơn

Tác giả: Nguyễn Trường Sơn | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế ; Ngày bảo vệ: 26/8/2015 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.70959731 GI-103P] (1).

4073. Khảo sát sơ bộ kho sách Hán Nôm ở Thư viện Quốc gia Việt Nam Phạm Thế Khang

Tác giả: Phạm Thế Khang | Nguyễn Trà My.

Nguồn bài trích: Tạp chí Hán NômVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4074. Defending the environment Civil society strategies to enforce international environmental law Linda A. Malone, Scott Pasternack

Tác giả: Malone, Linda A | Pasternack, Scott | Nguyễn Phương Anh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Washington... Island Press 2006Nhan đề dịch: Bảo vệ môi trường: Những chiến lược xã hội dân sự để thực thi luật môi trường quốc tế.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 344.04 D200F] (1).

4075. Về tính điều khiển của hệ tuyến tính và trò chơi đuổi bắt tuyến tính không phân lập đối tượng chạy LAPTSKH Toán học: 1.01.08 Nguyễn Văn Châu

Tác giả: Nguyễn Văn Châu | Đặng Thị Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1988Phụ chú luận văn: Viện Toán học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 512 V250T] (1).

4076. Bách khoa tri thức thiếu niên - Thảm hoạ B.s.: Nguyễn Duy Chiếm, Phạm Thị Lương

Tác giả: Nguyễn Duy Chiếm | Phạm Thị Lương | Nguyễn Phạm Thanh Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 904 B102K] (1).

4077. Khảo sát sơ bộ kho sách chữ Nôm ở Thư viện Quốc gia Việt Nam Phạm Thế Khang

Tác giả: Phạm Thế Khang | Nguyễn Trà My.

Nguồn bài trích: Tạp chí Hán NômVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4078. Việt Nam những sự kiện lịch sử (1858-1945) Dương Trung Quốc T.4 1936-1945

Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1989Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4079. Environmental economics An introduction Barry C. Field, Martha K. Field

Tác giả: Field, Barry C | Field, Martha K | Nguyễn Phương Anh.

Ấn bản: 4th ed.Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Boston... McGraw-Hill/Irwin 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.7 E203V] (1).

4080. Một số quy định cụ thể của TVQGVN trong việc áp dụng khung phân loại DDC Nguyễn Thanh Vân

Tác giả: Nguyễn Thanh Vân | Nguyễn Trà My.

Nguồn bài trích: Thư viện Việt NamVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 025.4 M458S] (1).