Tìm thấy 4986 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
4121. Mấy vấn đề văn học sử Việt Nam / Trương Tửu.

Tác giả: Trương, Tửu, 1913-1999 [author.] | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Thế giới, [2019]Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4122. Tình hình viết văn học sử so sánh ở một số nước những năm gần đây Lưu Văn Bổng

Tác giả: Lưu Văn Bổng | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt.

Nguồn bài trích: Nghiên cứu văn họcVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4123. Cultura bizantină în România.

Tác giả: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Iliescu, Octavian [ed.] | Nicolescu, Corina [ed.] | Romania. Comitetul de Stat pentru Cultură și Artă. [from old catalog] | International Congress of Byzantine Studies (14th : 1971 : Bucharest, Romania).

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: București, 1971Trạng thái: Không sẵn sàng

4124. Xây dựng đội ngũ cán bộ kiểm tra đáp ứng công tác xây dựng đảng hiện nay Nguyễn Quỳnh Giao

Tác giả: Nguyễn Quỳnh Giao.

Nguồn bài trích: Tuyên giáoVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Không sẵn sàng

4125. Vở bổ trợ nâng cao toán 4 Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Thị Phương Trinh, Trần Quỳnh Giao, Đỗ Ngọc Phương Trinh, Lê Hà Phương

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4126. Công nghệ quảng cáo Otto Kleppner, Verrill Russell, Glenn Verrill ; Nguyễn Quang Cư, ... dịch

Tác giả: Kleppner, Otto | Phạm Thị Hạnh [Dịch] | [Lê Phương Anh ] | Vũ Huy Giảng [Dịch] | Verrill, Glenn [Tác giả] | Russell, Thomas [Tác giả] | Nguyễn Quang Cư [Dịch].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Trạng thái: Không sẵn sàng

4127. Công nghệ quảng cáo Otto Kleppner, Verrill Russell, Glenn Verrill ; Nguyễn Quang Cư, ... dịch

Tác giả: Kleppner, Otto | Phạm Thị Hạnh [Dịch] | [Lê Phương Anh ] | Vũ Huy Giảng [Dịch] | Verrill, Glenn [Tác giả] | Russell, Thomas [Tác giả] | Nguyễn Quang Cư [Dịch].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1992Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4128. Căn bản Marketing hiện đại Denis Pettigrew, Normand Turgeon ; Nguyễn Tuấn Việt dịch

Tác giả: Pettigrew, Denis | Turgeon, Normand [Tác giả] | Lê Phương Anh | Nguyễn Tuấn Việt [Dịch].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 1992Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4129. Marketing xây dựng Nguyễn Thế Thắng, Nguyễn Văn Thục hiệu đính

Tác giả: Nguyễn Thế Thắng | Lê Phương Anh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Xây dựng 1991Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4130. Cho vay vốn để hỗ trợ các làng nghề truyền thống một hướng đi đúng góp phần đẩy mạnh CNH, HĐH nông thôn Bắc Ninh Nguyễn Thế Thư

Tác giả: Nguyễn Thế Thư | Nguyen Thi Tuyet Nhi.

Nguồn bài trích: Tạp chí Giáo dục lý luậnVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

4131. Kỷ yếu Đặc khu uỷ Quảng Đà B.s.: Nguyễn Hồng Thắng, Phùng Văn Thành, Đoàn Văn Lộc...

Tác giả: Nguyễn Hồng Thắng [b.s.] | Lê Công Thạnh [b.s.] | Đặng Hồng Vân [b.s.] | Phùng Văn Thành [b.s.] | Đoàn Văn Lộc [b.s.] | Nguyen Thi Tuyet Nhi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 324.2597070959751 K600Y] (1).

4132. Bảo lưu điều ước quốc tế về quyền con người Nguyễn Tiến Đức, Nguyễn Thu Hương

Tác giả: Nguyễn Tiến Đức | Nguyễn Thu Hương | Nguyen Thi Tuyet Nhi.

Nguồn bài trích: Nhà nước và Pháp luậtVật mang tin: book Book; Định dạng: print Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 341.48026 B108L] (1).

4133. Làng nghề cơ khí, mộc dân dụng Đại Tự (xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội) LATS Văn hoá học: 62.22.01.30 Nguyễn Đình Phúc

Tác giả: Nguyễn Đình Phúc | [Nguyen Dinh Phuc] | Nguyen Thi Tuyet Nhi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/12/2015 Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).

4134. Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (chủ biên), Thúy Sâm, Thùy Liên, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Bình.

Tác giả: Y Thi | nguyen thị tuyet nhi | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội : Nhà xuấ̇t bản Văn hóa dân tộc, 2011Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Đang vận chuyển (1).

4135. Lý luận - phê bình văn học ở đô thị miền Nam 1954 - 1975 LATS Ngữ văn: 62.22.32.01 Trần Hoài Anh

Tác giả: Trần Hoài Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Thương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2008Phụ chú luận văn: Viện Văn học ; Ngày bảo vệ: 3/11/2008 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922090034 L600L] (1).

4136. Lý luận phê bình văn học Việt Nam ba mươi năm đầu thế kỷ 20 LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.01 Trần Mạnh Tiến

Tác giả: Trần Mạnh Tiến | Nguyễn Thị Quỳnh Thương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92209 L600L] (1).

4137. Nhà văn Vũ Hạnh, lý luận, phê bình, nghiên cứu, sáng tác LATS Ngữ văn: 62.22.01.20 Nguyễn Xuân Huy

Tác giả: Nguyễn Xuân Huy | Nguyễn Thị Quỳnh Thương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2013Phụ chú luận văn: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 17/6/2013 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92209] (2).

4138. Phê bình văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 LA PTS KH Ngữ văn: 5.04.01 Nguyễn Thị Thanh Xuân

Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nguyễn Thị Quỳnh Thương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 1994Phụ chú luận văn: Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922090032] (1).

4139. Quá trình hình thành và phát triển của phê bình văn học Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ XX đến năm 1945. LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.33 Trần Thị Việt Trung

Tác giả: Trần Thị Việt Trung | Nguyễn Thị Quỳnh Thương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1994Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922090032 QU100T] (1).

4140. Sự nghiệp phê bình văn học của Hoài Thanh LATS Ngữ văn: 5.04.33 Trần Hạnh Mai

Tác giả: Trần Hạnh Mai | Nguyễn Thị Quỳnh Thương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1999Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.922334 S550N] (1).