|
481.
|
Công nghệ hàn
Tác giả: Nguyễn Văn Siêu | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật 1983Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
482.
|
Ẩm thực dưỡng sinh Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép
Tác giả: Bùi Quốc Châu | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H: Thanh Niên 2010Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
483.
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003; HHuỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước
Tác giả: Lê Sâm | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
484.
|
Giảng văn học Việt Nam; Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Nguyễn Hoàng Khung;
Tác giả: Lê Bảo | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 8(V)(075.2);] (1).
|
|
485.
|
Lịch sử quân giới Việt Nam; Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập;
Tác giả: Nguyễn Quốc Dũng | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Quân đội nhân dân 1995Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
486.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito;
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật 1984Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
487.
|
Ẩm thực dưỡng sinh; Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép;
Tác giả: Bùi Quốc Châu | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H: Thanh Niên, 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
488.
|
Lịch sử quân giới Việt Nam; Hoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập;
Tác giả: Nguyễn Quốc Dũng | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Quân đội nhân dân, 1995Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
489.
|
Vi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito;
Tác giả: Nguyễn Lân Dũng | Nguyễn Thị Thanh Lợi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
490.
|
Quân đội nhân dân Việt Nam: Truyền thống và hiện đại Nguyễn Thị Giang, Võ Nguyên Giáp, Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam... ; B.s., tuyển chọn: Phan Ngọc Liên...
Tác giả: Phan Ngọc Liên [tác giả, b.s., tuyển chọn] | Nguyễn Minh Đức [b.s., tuyển chọn] | Nghiêm Đình Vỳ [b.s., tuyển chọn] | Nguyễn Thị Giang | Võ Nguyên Giáp | Văn Tạo | Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
491.
|
Tiếng hát át tiếng bom Kỷ niệm 50 năm ngày mở đường Hồ Chí Minh (1959 - 2009) Võ Nguyên Giáp, Phan Trung Kiên, Hồng Cư... ; B.s.: Diệu Ân (ch.b.)..
Tác giả: Phan Trung Kiên | Võ Nguyên Giáp | Trần Diễn [b.s.] | Hoa Nam | Võ Sở | Hồng Cư | Diệu Ân [ch.b.] | Nguyễn Thị Sánh [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2009Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
492.
|
Quân đội nhân dân Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Thị Giang, Võ Nguyên Giáp, Đoàn Khuê... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phan Ngọc Liên...
Tác giả: Nguyễn Thị Giang | Phan Ngọc Liên [tác giả, tuyển chọn, giới thiệu] | Nguyễn Minh Đức [tác giả, tuyển chọn, giới thiệu] | Nghiêm Đình Vỳ [tuyển chọn, giới thiệu] | Võ Nguyên Giáp | Đoàn Khuê. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
493.
|
En Route Vers Điện Biên Phủ Général Võ Nguyên Giáp ; Mémoires rédigés par Hữu Mai ; Traduction de Nguyễn Thị Nga ; Biên tập ngữ: Pham Thị Hoa
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Nguyễn Thị Nga [trad.] | Hữu Mai | Darriulat [trad.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2005Nhan đề dịch: Đường tới Điện Biên Phủ.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
494.
|
Hồ Chí Minh - một con người, một dân tộc, một thơi đại, một sự nghiệp Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, Hà Minh Đức... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh. Nguyễn Thị Kiều Anh
Tác giả: Trường Chinh | Nguyễn Thị Kiều Anh [tuyển chọn, giới thiệu] | Nguyễn Đăng Mạnh | Võ Nguyên Giáp | Hà Minh Đức | Phan Cự Đệ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
495.
|
Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo Hưởng ứng cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp... ; B.s.: Lê Văn Tích, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần
Tác giả: Phan Diễn | Lê Khả Phiêu | Phạm Văn Đồng | Nguyễn Thị Kim Dung [b.s.] | Lê Văn Tích [b.s.] | Võ Nguyên Giáp | Trần Thị Nhuần [b.s.] | Trường Chinh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
496.
|
Bút ký Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Nguyễn Thị Hường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Hà Nội, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
497.
|
101 truyện ngày xưa / Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Nguyễn Thị Hường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Vãn học, 2004Nhan đề song song: Một trăm truyện ngày xưa.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
498.
|
Ba người khác : tiểu thuyết / Tô Hoài.
Tác giả: Tô Hoài, 1920-2014 | Nguyễn Thị Hường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Fiction
Xuất bản: [Đà Nẵng] : Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
499.
|
Bảo tồn tôn tạo di sản phố cổ Hà Nội Tô Hoài
Tác giả: Tô Hoài | Nguyễn Thị Hường. Nguồn bài trích: Kiến trúc Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
500.
|
Làng ngày trước Tô Hoài
Tác giả: Tô Hoài | Nguyễn Thị Hường. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|