Tìm thấy 8058 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
7161. Giáo trình văn hoá phương đông Trần Lê Bảo

Tác giả: Trần Lê Bảo | TRẦN LÊ BẢO | HOÀNG THỊ HUYỀN LY.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Đại học Sự phạm 2012Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).

7162. Các bài toán vận tải nhiều chỉ số LAPTS: 17.018 Phạm Xuân Ninh

Tác giả: Phạm Xuân Ninh | Đặng Thị Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1979Phụ chú luận văn: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 003 C101B] (1).

7163. 100=một trăm lời khuyên thực hành về kỹ thuật điện, vô tuyến điện và điện hoá V. G. Baxtanôp; Người dịch: Nguyễn Tùng Anh, Nguyễn Quỳnh Anh

Tác giả: Baxtanôp, V. G | Nguyễn Tùng Anh [Dịch] | Nguyễn Quỳnh Anh [Dịch] | Phạm Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1988Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7164. Vấn đề ổn định trong các bài toán quy hoạch toàn phương LATS Toán học: 1.01.08 Nguyễn Năng Tâm

Tác giả: Nguyễn Năng Tâm | Đặng Thị Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2000Phụ chú luận văn: Viện Toán học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 515 V121Đ] (1).

7165. Đại cương lịch sử triết học phương Đông cổ đại Doãn Chính (ch.b), Vũ Tình, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa

Tác giả: Doãn Chính | Nguyễn Thế Nghĩa [Tác giả] | Vũ Tình [Tác giả] | Trương Văn Chung [Tác giả] | Bùi Thanh Thuỳ.

Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa và bổ sungVật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7166. Kiến trúc Tây Phương thời trung đại Xavier Barral I Altet ; Phạm Cao Hoàn dịch

Tác giả: Altet, Xavier Barral I | Phạm Cao Hoàn [dịch] | Nguyễn Cẩm Nhung.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Mỹ thuật 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 723] (1).

7167. Phương pháp đào tạo nghề gắn với thị trường lao động ở Việt Nam LATS Giáo dục học: 62.14.10.08 Đặng Văn Thành

Tác giả: Đặng Văn Thành | Phạm Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2009Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 14/7/2009 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 331.25 PH561P] (1).

7168. Tìm hiểu thể loại ngụ ngôn ở Việt Nam LAPTSKH Ngữ văn: 04.05.07 Phạm Minh Hạch

Tác giả: Phạm Minh Hạch | Ngô Châu Anh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1991Phụ chú luận văn: Đại học Tổng hợp Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.209597 T310H] (1).

7169. Truyện cổ Ai Cập (Những tên cướp lừng danh) Bùi Văn Trọng Cường, Phạm Quang Long biên dịch T.1

Tác giả: Bùi Văn Trọng Cường [Dịch] | Trần Thị Phương Huyền | Phạm Quang Long [Dịch].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Văn hoá 1992Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7170. Đối thoại với nền văn minh cổ Champa Lê Đình Phụng

Tác giả: Lê Đình Phụng | BÙI THỊ HỒNG NGỌC.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 Đ452T] (5).

7171. Các quy định pháp luật về sử dụng điện trong dân dụng và công nghiệp

Tác giả: Phạm Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 343.59709 C101Q] (1).

7172. Bài giảng hệ thống di tích lịch sử văn hoá và danh thắng Việt Nam B.s.: Nguyễn Minh Ngọc (ch.b.), Lê Thị Vinh Phúc, Hoàng Thị Thanh Loan

Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc | Hoàng Thị Thanh Loan [b.s.] | Lê Thị Vinh Phúc [b.s.] | Nguyễn Cẩm Nhung.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Lao động 2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 B103G] (1).

7173. Phố cổ Hà Nội = Hanoi's old quarter Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton

Tác giả: Hữu Ngọc | Phạm Quốc Việt | Borton, Lady [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Thế giới 2014Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).

7174. Di tích khảo cổ học Mán Bạc (Ninh Bình) LATS Lịch sử: 62.22.60.01 Trịnh Hoàng Hiệp

Tác giả: Trịnh Hoàng Hiệp | Trần Nhi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2010Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học ; Ngày bảo vệ: 5/2/2010 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.739 D300T] (1).

7175. Nữ hoàng Ai Cập Truyện tranh Chieko Hasokawa, Fumin ; Người dịch: Đoàn Ngọc Cảnh T.1 Lời nguyền 3000 năm trước

Tác giả: Đoàn Ngọc Cảnh [Dịch] | Trần Thị Phương Huyền | Fumin [Tác giả].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Kim Đồng 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7176. Bách khoa tri thức học sinh Lê Huy Hoà (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân..

Tác giả: Lê Huy Hoà | Đào Dục [Tác giả] | Nguyễn Phạm Thanh Hà | Nguyễn Văn Dân [Tác giả] | Dương Danh Dy [Tác giả] | Nguyễn Văn Bình [Tác giả].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2001Trạng thái: Không sẵn sàng

7177. Bách khoa tri thức học sinh Lê Huy Hoà (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân..

Tác giả: Lê Huy Hoà | Đào Dục [Tác giả] | Nguyễn Phạm Thanh Hà | Nguyễn Văn Dân [Tác giả] | Dương Danh Dy [Tác giả] | Nguyễn Văn Bình [Tác giả].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7178. 20=hai mươi năm nhà xuất bản khoa học xã hội 1967-1987

Tác giả: [Trần Thị Thảo Nam].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1987Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7179. Một số vấn đề của phương pháp Poăngcarê-trêtaep trong cơ học giải tích LAPTSKH Toán lý: 1.02.20 Phạm Huyễn

Tác giả: Phạm Huyễn | Đặng Thị Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1988Phụ chú luận văn: Đại họcTổng hợp Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 531 M458S] (1).

7180. Triết học Phương Đông Trung Hoa, ấn Độ và các nước hồi giáo. Chương trình nhập môn M.T. Stepaniants ; Ng. dịch: Trần Nguyên Việt

Tác giả: Stepaniants, M.T | Trần Nguyên Việt [Dịch] | Bùi Thanh Thuỳ.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).