|
1061.
|
Exceptionality in East Asia Explorations in the actiotope model of giftedness Ed.: Shane N. Phillipson, Heidrun Stoeger, Albert Ziegler
Tác giả: Phillipson, Shane N | Stoeger, Heidrun | Ziegler, Albert. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London New York Routledge 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1062.
|
ASEAN: Từ Hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam Nguyễn Huy Dũng ch.b.
Tác giả: Nguyễn Huy Dũng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1063.
|
Routledge handbook of Southeast Asian politics Ed.: Richard Robison
Tác giả: Robison, Richard [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London New York Routledge 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1064.
|
Science, public health, and the state in modern Asia Ed.: Liping Bu, Darwin H. Stapleton, Ka-Che Yip
Tác giả: Bu, Liping [ed.] | Stapleton, Darwin H [ed.] | Yip, Ka-che [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London New York Routledge 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1065.
|
Men and masculinities in Southeast Asia Ed.: Michele Ford, Lenore Lyons
Tác giả: Ford, Michele [ed.] | Lyons, Lenore [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London New York Routledge 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1066.
|
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam" Trần Hồ Lan (ch.b.), Ngô Thị Kim Thanh, Lã Thị Vân Anh...
Tác giả: Ngô Kim Thanh | Trần Hồ Lan [ch.b.] | Lã Thị Vân Anh | Nguyễn Thanh Hiếu | Lưu Hằng Nga. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1067.
|
Southeast Asian perspectives on power Ed.: Liana Chua, Joanna Cook, Nicholas Long, Lee Wilson
Tác giả: Chua, Liana [ed.] | Cook, Joanna [ed.] | Long, Nicholas [ed.] | Wilson, Lee [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London New York Routledge 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1068.
|
Pension systems and old-age income support in East and Southeast Asia Overview and reform directions Ed.: Donghyun Park
Tác giả: Donghyun Park [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: London New York Routledge 2011Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1069.
|
Cơ sở địa lý học quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội hành lang kinh tế Đông Tây Lại Vĩnh Cẩm (ch.b.), Lê Văn Hương, Đỗ Văn Thanh...
Tác giả: Lê Văn Hương | Đỗ Văn Thanh | Vương Hồng Nhật | Lại Vĩnh Cẩm [ch.b.] | Nguyễn Văn Hồng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1070.
|
Southeast Asia and the Cold War Ed.: Albert Lau
Tác giả: Lau, Albert [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Milton Park, Abingdon, Oxon New York Routledge 2012Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1071.
|
Public administration in Southeast Asia Thailand, Philippines, Malaysia, Hong Kong and Macao Ed.: Evan M. Berman
Tác giả: Berman, Evan M [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Boca Raton CRC Press 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1072.
|
Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam An annotated bibliography designed to guide further policy reseach Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Ha Noi UNFPA Viet Nam 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1073.
|
东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1074.
|
Những bố già châu Á Tiền bạc và quyền lực ở Hồng Kông và Đông Nam Á Joe Studwell ; Trần Cung dịch
Tác giả: Studwell, Joe | Trần Cung [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1075.
|
Vườn Quốc gia Cát Tiên Trần Văn Mùi, Bùi Việt
Tác giả: Trần Văn Mùi | Bùi Việt. Ấn bản: In lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1076.
|
Ký hoạ kháng chiến miền Đông Nam Bộ Huỳnh Phương Đông, Nguyễn Nam Ngữ, Văn Lương..
Tác giả: Võ Xưởng | Lê Minh | Văn Lương | Huỳnh Phương Đông | Nguyễn Nam Ngữ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đồng Nai Nxb. Đồng Nai 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1077.
|
Vườn Quốc gia Cát Tiên Bùi Việt, Trần Văn Mùi
Tác giả: Bùi Việt | Trần Văn Mùi. Ấn bản: In lần thứ 5 có bổ sung, sửa chữaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1078.
|
Dân tộc Xtiêng Chu Thái Sơn
Tác giả: Chu Thái Sơn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1079.
|
Các nước Đông Nam Á Nguyễn Quốc Lộc, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Thị Kim Yến, Đào Ngọc Tú
Tác giả: Nguyễn Quốc Lộc | Nguyễn Công Khanh | Nguyễn Thị Kim Yến | Đào Ngọc Tú. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
1080.
|
Understanding the changing space, place and cultures of Asia Conference handbook Philip Hirsch, Joan Pauline, Talubo...
Tác giả: SEAGA conference 2010 Hanoi 2010 | Luvie Paglinawan | Philip Hirsch | Joan Pauline | Talubo | Marco Rafael Espino | Understanding the changing space, place and cultures of Asia Hanoi 2010. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. University of education publishing house 2010Nhan đề dịch: Sự thay đổi không gian, nơi chốn và văn hoá ở châu Á: Tóm tắt hội thảo.Trạng thái: Không sẵn sàng
|