|
121.
|
The Encyclopaedic Dictionary of Environmental Change E. Michael Bridges, Christopher J. Caseldine, Adrian J. Luckman,...; John A. Matthews editor
Tác giả: Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: London Arnold 2001Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).
|
|
122.
|
Tối ưu hóa hệ thống cấp thoát nước và môi trường Phan, Vĩnh Cẩn
Tác giả: Phan, Vĩnh Cẩn | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2013Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (2). Đang vận chuyển (3).
|
|
123.
|
State of the world 1994 A worldwatch institute report on progress toward a sustainable society Lester R. Brown,...[et al].
Tác giả: Vũ Tiến Đạt. Ấn bản: 1st ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: NewYork W. W. Norton & Company 1996Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (3). Được ghi mượn (2).
|
|
124.
|
Kỷ yếu hội nghị tập huấn về giáo dục bảo vệ môi trường
Tác giả: Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Huế [K.nxb] 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (5).
|
|
125.
|
Môi trường và kỹ thuật xử lý chất phát thải Nguyễn Sĩ Mão.
Tác giả: Nguyễn Sĩ Mão | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (5).
|
|
126.
|
Địa chất và khoáng sản (vàng, thiếc, vật liệu xây dựng) tỉnh Tuyên Quang. Đánh giá tác động của việc khai thác chúng đến môi trường LAPTSKH Địa lý - Địa chất: 1.06.01 Lê Bích Thắng
Tác giả: Lê Bích Thắng | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 555.97153 Đ301C] (1).
|
|
127.
|
Địa chất và khoáng sản (vàng, thiếc, vật liệu xây dựng) tỉnh Tuyên Quang. Đánh giá tác động của việc khai thác chúng đến môi trường LAPTSKH Địa lý - Địa chất: 1.06.01 Lê Bích Thắng
Tác giả: Lê Bích Thắng | Nguyễn Thị Thu Hoài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Đại học Mỏ - địa chất Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 555.97153 Đ301C] (1).
|
|
128.
|
Tổng quan rừng ngập mặn Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Lan [b.s.] | Ngô Đình Quế [b.s.] | Nguyễn Ngọc Bình [b.s.] | Đỗ Đình Sâm [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 333.7509597] (1).
|
|
129.
|
Tác động của thị trường với quản lí tài nguyên cộng đồng: thực trạng tại một địa phương ở miền Bắc Việt Nam Lê Thị Vân Huệ
Tác giả: Lê Thị Vân Huệ | [Nguyễn Thị Lan]. Nguồn bài trích: Tạp chí Dân tộc họcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
130.
|
Precaution, environmental science, and preventive public policy Ed.: Joel A. Tickner
Tác giả: Vũ Tiến Đạt [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Washington, DC... Island Press 2003Nhan đề dịch: Sự đề phòng, khoa học môi trường và chính sách công phòng ngừa.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
131.
|
Cơ sở khoa học môi trường Lưu Đức Hải
Tác giả: Lưu Đức Hải | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Trạng thái: Không sẵn sàng Đang vận chuyển (1).
|
|
132.
|
Air pollution control technology Boris Bretschneider ; Jiri Kurfurst
Tác giả: Bretschneider, Boris | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Amsterdam Elsevier 1987Nhan đề dịch: Công nghệ kiểm soát nhiễm bẩn không khí.Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
133.
|
An toàn bức xạ bảo vệ môi trường Phùng Văn Duân
Tác giả: Phùng Văn Duân | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2006Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
134.
|
Cơ sở hoá học môi trường Giáo trình: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học. Dùng cho giáo viên hoá học phổ thông Phạm Văn Thưởng (ch.b), Đặng Đình Bạch
Tác giả: Phạm Văn Thưởng | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1999Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
135.
|
Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên Giáo trình dùng cho sinh viên ngành hoá học, công nghệ hoá học, môi trường Nguyễn Hữu Phú
Tác giả: Nguyễn Hữu Phú | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2001Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
136.
|
Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ môi trường Nguyễn Trung Tín, Trần Quang Tuấn
Tác giả: Nguyễn Trung Tín | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia ; Giáo dục 2006Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
137.
|
Air pollution control technology Boris Bretschneider ; Jiri Kurfurst
Tác giả: Bretschneider, Boris | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Amsterdam Elsevier 1987Nhan đề dịch: Công nghệ kiểm soát nhiễm bẩn không khí.Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
138.
|
Chất thải và phương hướng tận dụng Trần Kim Quy
Tác giả: Trần Kim Quy | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 1979Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
139.
|
Aerynitrile Health and Safety guide
Tác giả: Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Geneva World Health Organization 1986Nhan đề dịch: Sổ tay sức khoẻ và an toàn Acrilonitril.Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
140.
|
Giải pháp tăng cường quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường nhằm phát triển thương mại của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế LATS Kinh tế: 62.34.10.01 Đoàn Thị Thanh Hương
Tác giả: Đoàn Thị Thanh Hương | Vũ Tiến Đạt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2008Phụ chú luận văn: Viện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 22/12/2008 Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|