|
1261.
|
Lược sử kiến trúc nhà ở Đặng Thái Hoàng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1987Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1262.
|
Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam Tài liệu dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường đại học Trần Quốc Vượng ch.b
Tác giả: Trần Quốc Vượng | Nguyễn Hồng Phong [Tác giả] | Nguyễn Từ Chi [Tác giả] | Nguyễn Đức Bình [Tác giả] | Phạm Văn Đồng [Tác giả] | Hà Xuân Trường [Tác giả] | Hoàng Thị Huyền Ly. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1263.
|
Cách mạng Tháng Tám 1945 sự ra đời một nước Việt Nam hiện đại Dương Trung Quốc
Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1264.
|
Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam Nguyễn Cao Luyện, Tạ Mỹ Duật, Ngô Huy Quỳnh...
Tác giả: Nguyễn Cao Luyện | Tạ Mỹ Duật [Tác giả] | Ngô Huy Quỳnh [Tác giả] | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1994Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1265.
|
Văn hoá Đông Nam Á trên đường tiếp nhận những yếu tố mới Phạm Đức Thành
Tác giả: Phạm Đức Thành | Phạm Đức Thành | Hoàng Thị huyền Ly. Nguồn bài trích: Nghiên cứu Đông Nam ÁVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
1266.
|
Sài Gòn - Gia Định ký ức lịch sử - văn hoá Huỳnh Ngọc Trảng
Tác giả: Huỳnh Ngọc Trảng | BÙI THỊ HỒNG NGỌC. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2018Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.779 S103G] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
1267.
|
Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc Đặng Thái Hoàng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1268.
|
10=mười năm Nhà xuất bản Khoa học xã hội 1967-1977
Tác giả: Trần Thị Thảo Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1977Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1269.
|
Cửu phẩm liên hoa trong kiến trúc cổ Việt Nam Trang Thanh Hiền ; Dịch: Phan Minh Trị..
Tác giả: Trang Thanh Hiền | Phan Minh Trị [dịch] | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 726] (1).
|
|
1270.
|
Kiến trúc Tây Phương thời trung đại Xavier Barral I Altet ; Phạm Cao Hoàn dịch
Tác giả: Altet, Xavier Barral I | Phạm Cao Hoàn [dịch] | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Mỹ thuật 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 723] (1).
|
|
1271.
|
Đối thoại với nền văn minh cổ Champa Lê Đình Phụng
Tác giả: Lê Đình Phụng | BÙI THỊ HỒNG NGỌC. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 Đ452T] (5).
|
|
1272.
|
Bài giảng hệ thống di tích lịch sử văn hoá và danh thắng Việt Nam B.s.: Nguyễn Minh Ngọc (ch.b.), Lê Thị Vinh Phúc, Hoàng Thị Thanh Loan
Tác giả: Nguyễn Minh Ngọc | Hoàng Thị Thanh Loan [b.s.] | Lê Thị Vinh Phúc [b.s.] | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7 B103G] (1).
|
|
1273.
|
Triết học Phương Đông Trung Hoa, ấn Độ và các nước hồi giáo. Chương trình nhập môn M.T. Stepaniants ; Ng. dịch: Trần Nguyên Việt
Tác giả: Stepaniants, M.T | Trần Nguyên Việt [Dịch] | Bùi Thanh Thuỳ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1274.
|
Bách khoa tri thức quốc phòng toàn dân B.s: Vũ Hồng Anh, Nguyễn Quang Ân, Lê Ngọc Báu..
Tác giả: Vũ Hồng Anh | Nguyễn Quang Ân [Tác giả] | Lê Huy Bình [Tác giả] | Lê Ngọc Báu [Tác giả] | Nguyễn Phạm Thanh Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1275.
|
Việt Nam những sự kiện lịch sử (1858-1945) Dương Trung Quốc T.4 1936-1945
Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1989Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1276.
|
Kế nghiệp tổ tiên cùng nhau dựng nước và giữ nước Dương Trung Quốc
Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1277.
|
Cuộc chiến đấu tại Hà Nội và một số thành phố thị xã bắc vĩ tuyến 16 hồi đầu kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19-12-1946 đến 15-3-1947) LAPTSKH Lịch sử: 5.03.15 Trịnh Vương Hồng
Tác giả: Trịnh Vương Hồng | Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1991Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7041 C514C] (1).
|
|
1278.
|
Dạy học các nhân vật lịch sử trong chương trình lịch sử Việt Nam 1858 - 1930 ở trường trung học phổ thông LATS Giáo dục học: 62.14.10.05 Nguyễn Văn Phong
Tác giả: Nguyễn Văn Phong | Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2006Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.70071] (1).
|
|
1279.
|
Bảo tàng lịch sử Việt Nam : thông báo khoa học / biên tập, Vũ Quốc Hiền.
Tác giả: Nguyễn Anh Phương | Bảo tàng lịch sử Việt Nam (Hanoi, Vietnam) [issuing body.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hoá - thông tin, 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
1280.
|
Quan hệ Nhật Bản - Việt Nam thế kỷ XVI-XVII LATS Lịch sử: 5.03.03 Trịnh Tiến Thuận
Tác giả: Trịnh Tiến Thuận | [Nguyễn Anh Phương]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 327.520597 QU105H] (1).
|