|
2781.
|
Nhà không rác
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Công Thương 12/06/2019Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2782.
|
Khủng hoảng môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh 03/2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2783.
|
Sức khoẻ môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nxb Lao động-xã hội 06/2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2784.
|
Năng lượng &Môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nxb Âm nhạc 05/2009Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2785.
|
Đánh giá rủi ro môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nxb Khoa học&kỹ thuật 09/2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (2).
|
|
2786.
|
A course in american literature Phân tích truyện ngắn, các trích đoạn tiểu thuyết và kịch Lê Huy Lộc, Nguyễn Hoàng Linh
Tác giả: Lê Huy Lộc | Vũ Thị Chuyển. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2011Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
2787.
|
Độc học môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh 11/2006Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2788.
|
Địa Lý sinh thái môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nxb Khoa học&kỹ thuật 07/2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2789.
|
Các nguy cơ đe doạ sinh thái
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nxb Trẻ 05/2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2790.
|
Môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: TP HCM Nxb Đại học Quốc gia TP HCM 10/2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2791.
|
Quản lí môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nxb Trẻ 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2792.
|
Kỹ thuật thâm canh cây ngô
Tác giả: Trần Kim Định | Nguyễn Trần Phương Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2008Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
2793.
|
Khám phá những điều khó lý giải Lưu Hạnh b.s. ; Nguyễn Hồng Lân biên dịch T.2 Khám phá những bí ẩn của châu Mỹ - châu Phi và châu Úc
Tác giả: Nguyễn Hồng Lân [biên dịch] | Bùi Tuấn Thanh [b.s.]. Nguồn bài trích: Khám phá những điều khó lý giảiVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 001.94] (1).
|
|
2794.
|
Triết học và xã hội học châu Mỹ, châu á Nửa đầu giữa thế kỉ XIX M.P Baskin, R. Buarơghécte, G.A. Badarian, ... ; Lê Vũ Lang, Nguyễn Thiện dịch
Tác giả: Baskin, M.P | Buarơghécte, R [Tác giả] | Bùi Tuấn Thanh [Tác giả] | Anikiép, N.P [Tác giả] | Nguyễn Thiện [Dịch] | Lê Vũ Lang [Dịch] | Bôrôđốp, V.V [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Sự thật 1964Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2795.
|
Tiến trình ASEM: những nguyên nhân hạn chế thành tựu Nguyễn Thu Mỹ
Tác giả: Nguyễn Thu Mỹ | Bùi Tuấn Thanh | Bùi Tuấn Thanh. Nguồn bài trích: Nghiên cứu Đông Nam áVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1). Được ghi mượn (1).
|
|
2796.
|
Bích Khê - Tinh hoa và tinh huyết Kỷ yếu Hội thảo Bích Khê năm 2006 tại Quảng Ngãi Lê Hoài Nam, Lại Nguyên Ân, Vũ Ngọc Liễn, Phương Lựu, Nguyễn Thị Đỗ Quyên
Tác giả: Lê Hoài Nam, Lại Nguyên Ân, Vũ Ngọc Liễn, Phương Lựu, Nguyễn Thị Đỗ Quyên | Vũ Thị Chuyển. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nxb. Hội Nhà văn 2008Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
2797.
|
Điều tra chống bán phá giá dưới góc độ luật so sánh LATS Luật học : 62.38.50.01 Nguyễn Tú
Tác giả: Nguyễn Tú | Bùi Tuấn Thanh | Bùi Tuấn Thanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2013Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 2013 Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 343.597 Đ309T] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
2798.
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị công nghệ sấy đường trên máy sấy thùng quay. Nguyễn Tân Thành, Tôn Nhất Minh.
Tác giả: BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. trường ĐHBK Hà Nội, 2010 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2799.
|
Bạn có muốn làm trong lĩnh vực ẩm thực? mcalpine, margaret
Tác giả: BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG | BÙI THỊ NGỌC PHƯỢNG. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Kim Đồng, 2008. Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
2800.
|
Điện ảnh & Văn học Dẫn luận và nghiên cứu Timothy Corrigan, Nguyễn Thu Hà dịch, Trần Phương Hoàng dịch, Huyền Vũ dịch, Minh Lê dịch
Tác giả: Timothy Corrigan | Vũ Thị Chuyển. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|