|
301.
|
Kiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại Đặng Thái Hoàng T.1 Từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ văn nghệ phục hưng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1993Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
302.
|
Khảo cổ học động vật giai đoạn cuối pleistocene đầu holocene ở Bắc Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Vũ Thế Long
Tác giả: Vũ Thế Long | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Viện Khảo cổ học ; H. 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 930 KH108C] (1).
|
|
303.
|
Ai Cập xứ sở huyền bí
Tác giả: Trần Thị Phương Huyền. Nguồn bài trích: Toàn cảnh Sự kiện-Dư luậnVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
304.
|
Đụng cụ đo lường điện thông dụng Nguyễn Xuân Phú
Tác giả: Nguyễn Xuân Phú | Phạm Hương Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1976Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
305.
|
Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam B.s.: Vũ Ngọc Khánh (ch.b.), Phạm Đình Độ, Phan Kiến Giang...
Tác giả: BÙI THỊ HỒNG NGỌC [b.s.] | Phan Kiến Giang [b.s.] | Phạm Đình Độ [b.s.] | Vũ Ngọc Khánh [ch.b.] | Tăng Bá Hoành [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597 L106V] (3). Được ghi mượn (1).
|
|
306.
|
Khảo cổ học động vật giai đoạn cuối pleistocene đầu holocene ở Bắc Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Vũ Thế Long
Tác giả: Vũ Thế Long | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Viện Khảo cổ học ; H. 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 930 KH108C] (1).
|
|
307.
|
Ai cập - Những kỳ quan Ngô Cường
Tác giả: Ngô Cường | Trần Thị Phương Huyền. Nguồn bài trích: Toàn cảnh - Sự kiện...Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
308.
|
Tục hiến tế người ở Ai Cập Bằng Việt
Tác giả: Bằng Việt | Trần Thị Phương Huyền. Nguồn bài trích: Du lịch Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
309.
|
Đinh Lăng một cuộc bể dâu Dương Sĩ, Nhạc Nam ; Người dịch: Đỗ Quyên
Tác giả: Dương Sĩ | Nhạc Nam [Tác giả] | Đỗ Quyên [Dịch] | Nguyễn Cẩm Nhung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thế giới 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
310.
|
Văn hóa Quỳnh Văn và vị trí của nó trong thời đại đá mới Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 5.03.08 Nguyễn Trung Chiến
Tác giả: Nguyễn Trung Chiến | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1993Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.701 V115H] (4).
|
|
311.
|
Đại cương lịch sử triết học phương Đông cổ đại Doãn Chính (ch.b), Vũ Tình, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa
Tác giả: Doãn Chính | Nguyễn Thế Nghĩa [Tác giả] | Vũ Tình [Tác giả] | Trương Văn Chung [Tác giả] | Bùi Thanh Thuỳ. Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa và bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1998Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
312.
|
Truyện cổ Ai Cập (Những tên cướp lừng danh) Bùi Văn Trọng Cường, Phạm Quang Long biên dịch T.1
Tác giả: Bùi Văn Trọng Cường [Dịch] | Trần Thị Phương Huyền | Phạm Quang Long [Dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá 1992Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
313.
|
Tổng mục lục 40 năm tạp chí Khảo cổ học, 1969-2009 / biên tập nội dung, Lại Văn Tới.
Tác giả: Lại, Văn Tới [compiler.] | Trần Nhi | Viện khảo cổ học (Vietnam) [sponsoring body.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Từ điển bách khoa, 2009Nhan đề song song: Tổng mục lục bốn mươi năm tạp chí Khảo cổ học, 1969-2009.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
314.
|
Phố cổ Hà Nội = Hanoi's old quarter Ch.b.: Hữu Ngọc, Lady Borton
Tác giả: Hữu Ngọc | Phạm Quốc Việt | Borton, Lady [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2014Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
315.
|
Di tích khảo cổ học Mán Bạc (Ninh Bình) LATS Lịch sử: 62.22.60.01 Trịnh Hoàng Hiệp
Tác giả: Trịnh Hoàng Hiệp | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2010Phụ chú luận văn: Viện Khảo cổ học ; Ngày bảo vệ: 5/2/2010 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.739 D300T] (1).
|
|
316.
|
Khảo cổ học thời đại đá ở khu vực thượng du sông Đà LATS Khảo cổ học: 62.22.03.17 Lê Hải Đăng
Tác giả: Lê Hải Đăng | Trần Nhi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2017Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/02/2017 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.701 KH108C] (1).
|
|
317.
|
100 điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt
Tác giả: Tân Việt | Phạm Tuấn Nhật. Ấn bản: In lần thứ 20Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597 M458T] (1).
|
|
318.
|
Using computers in archaeology A practical guide Shannon P. McPherron, Harold L. Dibble
Tác giả: McPherron, Shannon P | Cao Thị Phương Anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Boston, ... McGraw - Hill. Mayfield 2002Nhan đề dịch: Sử dụng máy tính trong khảo cổ học: Hướng dẫn thực hành.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 930.10285 U500S] (1).
|
|
319.
|
The greatest empire A life of Seneca Emily Wilson
Tác giả: Wilson, Emily R | Hà Thu Trang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Oxford New York Oxford University Press 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
320.
|
Thời kì đồ đá và những công trình hùng vĩ Andrea Schaller ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải
Tác giả: Schaller, Andrea | Vũ Viết Thắng [dịch] | Nguyễn Thị Huyền | Nguyễn Hồng Hải, dịch. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H Đại học Sư phạm Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|