|
321.
|
Essential tasks of the scientific and tehnological revolution in agriculture Vo Nguyen Giap
Tác giả: Vo Nguyen Giap. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Foreign languages pub. house 1979Nhan đề dịch: Những nhiệm vụ chủ yếu của cuộc CM khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
322.
|
Hồi ức chiến tranh Võ Nguyên Giáp, Văn Phác, Nguyễn Chuông,..
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Dương Tùng [Tác giả] | Nguyễn Chuông [Tác giả] | Nguyễn Đức Giá [Tác giả] | Trần Văn Khả [Tác giả] | Văn Phác [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
323.
|
Từ nhân dân mà ra Hồi ký Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai ghi
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hữu Mai [Tác giả]. Ấn bản: In lần 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1969Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
324.
|
Nhân dân ta rất anh hùng Hồi ký cách mạng Hồ Chí Minh, Nguyễn Lương Bằng, Phạm Hùng...
Tác giả: Hồ Chí Minh | Nguyễn Lương Bằng [Tác giả] | Phạm Hùng [Tác giả] | Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Lê Văn Lương [Tác giả] | Hoàng Quốc Việt [Tác giả]. Ấn bản: In lần 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn học 1969Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
325.
|
Sinh hoạt câu lạc bộ Kủ niệm 85 năm ngày sinh Bác Hồ vĩ đại Tố Hữu, Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp,...
Tác giả: Tố Hữu | Võ Nguyên Giáp [Tác giả] | Nguyễn Lương Bằng [Tác giả] | Trương Thị Khuê [Tác giả] | Khương Hữu Dung [Tác giả] | Nguyễn Tài Tuệ [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Thanh Hoá Ty văn hoá Thanh Hoá 1975Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
326.
|
Những năm tháng không thể nào quên Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Hữu Mai [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1974Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
327.
|
Southeast Asian affairs 1985 Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore Institute of Southeast Asian Studies 1985Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
328.
|
Từ sông Hàn đến Hlaing Trương Điện Thắng
Tác giả: Trương Điện Thắng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
329.
|
Kỷ yếu toạ đàm làng xã Việt Nam và Đông Nam Á trong thời kỳ hội nhập = Workshop proceeding village in Vietnam and Southeast Asia in the period of integration Lê Thanh Sang, Ono Mikiko (ch.b.), Kato Tsuyoshi...
Tác giả: Ono Mikiko [ch.b.] | Nguyễn Quang Trung Tiến | Misaki Iwai | Lê Thanh Sang [ch.b.] | Kato Tsuyoshi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
330.
|
Review of e-commerce legislation harmonization in the association of Southeast Asian Nations Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York Geneva United Nations 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
331.
|
Ký hoạ kháng chiến miền Đông Nam Bộ Huỳnh Phương Đông, Nguyễn Nam Ngữ, Văn Lương..
Tác giả: Võ Xưởng | Lê Minh | Văn Lương | Huỳnh Phương Đông | Nguyễn Nam Ngữ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đồng Nai Nxb. Đồng Nai 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
332.
|
Thông tin vô tuyến điện miền Đông Nam bộ trong kháng chiến chống Pháp (1945-1954) B.s.: Nguyễn Mộng Hùng (ch.b.), Ngô Văn Nghiêm, Nguyễn Minh Trí..
Tác giả: Huỳnh Văn Nghị | Nông Hải Triều | Lương Văn Am | Nguyễn Văn Phẩm | Ngô Văn Nghiêm [b.s.] | Nguyễn Mộng Hùng [ch.b.] | Lâm Hồng Đăng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hội Nhà văn 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
333.
|
L'Asie du Sud-Est: Le passé reconquis Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Amsterdam Ed. Time-Life 1996Nhan đề dịch: Đông Nam á: Giành lại qúa khứ.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
334.
|
The Left Wing in Southeast Asia Virginia Thompson, Richard Adloff
Tác giả: Thompson, Virginia | Adloff, Richard [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: New York William Sloane Associates 1950Nhan đề dịch: Cánh tả ở Đông Nam á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
335.
|
Scientific and Technical Journals of East and South East Asia Hong Kong, Japan, Indonesia, Ma Cao, Malaya, North Borneo, The Philippines, Sarawak, Thailand, Viet nam Ấn bản: 2nd edVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Manila South East Asia Science Cooperation Office 1953Nhan đề dịch: Báo chí khoa học và kỹ thuật Đông á và Đông Nam á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
336.
|
List of Scientific and Technical Journals Published in South East Asia (Philippines, Indonesia, Malaya, Thailand, Indo-China, Hong Kong) Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Manila East Asia Science Cooperation Office 1951Nhan đề dịch: Danh sách báo chí khoa học và kĩ thuật xuất bản ở Đông Nam á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
337.
|
Kể chuyện chiến trường miền Đông Nam bộ Lương Văn Nho, Bùi Cát Vũ, Trần Minh Tâm, ...
Tác giả: Lương Văn Nho | Trần Minh Tâm [Tác giả] | Bùi Cát Vũ [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 1986Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
338.
|
Quản lý bảo trì công nghiệp Phạm Ngọc Tuấn
Tác giả: Phạm Ngọc Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 621.8] (1).
|
|
339.
|
Handbook of human factors and ergonomics Ed.: Gavriel Salvendy
Tác giả: Salvendy, Gavriel [ed.]. Ấn bản: 4th ed.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Hoboken Wiley 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 620.8 H105B] (1).
|
|
340.
|
Importance measures in reliability, risk, and optimization Principles and applications Way Kuo, Xiaoyan Zhu
Tác giả: Way Kuo | Xiaoyan Zhu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Chichester John Wiley & Sons 2012Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 620 I-310P] (1).
|