|
421.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 Ngô Văn Châu, Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Châu | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
422.
|
Hoá học 9 Sách giáo khoa thí điểm B.s: Lê Xuân Trọng (ch.b), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
Tác giả: [ch.b] | Cao Thị Thặng [b.s] | Ngô Văn Vụ [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
423.
|
Dân tộc học đại cương Đặng Nghiêm Vạn (ch.b), Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp
Tác giả: Đặng Nghiêm Vạn | Nguyễn Văn Tiệp [Tác giả] | Ngô Văn Lệ [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
424.
|
Hoá học 9 Sách giáo viên : Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành tạm thời tại Quyết định số 2434/QĐ/BGD&ĐT - THPT B.s.: Lê Xuân Soạn (ch.b), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn, Ngô Văn Vụ
Tác giả: Cao Thị Thắng [b.s.] | Ngô Văn Vụ [b.s.] | Nguyễn Phú Tuấn [b.s.] | Lê Xuân Trọng [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
425.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 Ngô Văn Thâu (ch.b), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Dương Thanh Mai [Tác giả] | Trần Doanh [Tác giả] | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
426.
|
Vở bài tập sinh học 7 B.s: Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh
Tác giả: Ngô Văn Hưng [b.s] | Trần Ngọc Oanh [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
427.
|
Giới thiệu đề thi Olympic quốc tế môn Sinh học B.s: Ngô Văn Hưng (ch.b), Đỗ Mạnh Hùng, Trần Minh Hương
Tác giả: Trần Minh Hương [b.s] | Ngô Văn Hưng [ch.b] | Đỗ Mạnh Hùng [b.s]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
428.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 Ngô Văn Thâu, Vũ Quang Thảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Vũ Quang Thảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).
|
|
429.
|
Sinh học 10 Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên : Sách giáo viên (Bộ 1) B.s: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b), Vũ Đức Lưu (ch.b), Nguyễn Như Hiền..
Tác giả: Vũ Văn Vụ | Vũ Đức Lưu [Tác giả] | Nguyễn Như Hiền [Tác giả] | Ngô Văn Hương [Tác giả] | Nguyễn Đình Quyến [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
430.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 Sách giáo viên Ngô Văn Thâu (ch.b), Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
431.
|
Vở bài tập công nghệ 7 Nông nghiệp B.s.: Nguyễn Hồng Ánh, Ngô Văn Hưng
Tác giả: Nguyễn Hồng Ánh [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
432.
|
Vở bài tập sinh học 7 B.s.: Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh
Tác giả: Trần Ngọc Oanh [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
433.
|
Tài liệu giáo dục công dân 8=08 Sách giáo viên B.s: Ngô Văn Thâu (ch.b), Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
434.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 Sách giáo viên B.s: Ngô Văn Thâu (ch.b), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Trần Doanh [Tác giả] | Vũ Quang Hảo [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
435.
|
Hướng dẫn ôn tập vật lí - hoá học - sinh học Thi tốt nghiệp trung học cơ sở và bổ túc trung học cơ sở năm học 1999-2000 B.s: Nguyễn Từ Sinh, Ngô Văn Lễ, Trương Đình Anh
Tác giả: Nguyễn Từ Sinh | Trương Đình Anh [Tác giả] | Ngô Văn Lễ [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
436.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9 Ngô Văn Thâu (ch.b.), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai
Tác giả: Ngô Văn Thâu [ch.b.] | Dương Thanh Mai | Vũ Quang Hảo | Trần Doanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
437.
|
Tài liệu giáo dục công dân 9=09 Sách giáo viên B.s: Ngô Văn Thâu (ch.b), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo
Tác giả: Ngô Văn Thâu | Vũ Quang Hảo [Tác giả] | Trần Doanh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
438.
|
Sinh học 10 Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên thí điểm B.s.: Võ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền, Ngô Văn Hưng
Tác giả: Vũ Văn Vụ [ch.b.] | Vũ Đức Lưu [b.s.] | Nguyễn Như Hiền [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
439.
|
Cơ sở lí thuyết mỏi Ngô Văn Quyết
Tác giả: Ngô Văn Quyết. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
440.
|
Vở bài tập sinh học 8 B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao, Đỗ Mạnh Hùng, Ngô Văn Hưng
Tác giả: Nguyễn Quang Vinh [ch.b.] | Trịnh Nguyên Giao [b.s.] | Đỗ Mạnh Hùng [b.s.] | Ngô Văn Hưng [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Giáo dục 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|