|
5281.
|
Điều kiện địa hóa sinh dầu khí của trầm tích neogen miền võng Hà Nội LAPTS Địa chất khoáng vật Hoàng Đình Tiến
Tác giả: Hoàng Đình Tiến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1984Phụ chú luận văn: Đại học Tổng hợp Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 553.20959731 Đ309K] (1).
|
|
5282.
|
Bệnh đái tháo đường Đỗ Trung Quân
Tác giả: Đỗ Trung Quân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5283.
|
Giải đáp bệnh tim mạch Đặng Văn Chung
Tác giả: Đặng Văn Chung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5284.
|
Cây nấm đỏ Truyện tranh Đàm Thụ Huy ch.b. ; Hương Ly dịch
Tác giả: Đàm Thụ Huy [ch.b.] | Hương Ly [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học ; Nhà sách Trí Đức 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.13 C126N] (1).
|
|
5285.
|
Phân tích di truyền và đặc điểm phân tử của tính kháng rầy nâu ở một số dòng, giống lúa LATS sinh học: 1.05.06 Thiều Văn Đường
Tác giả: Thiều Văn Đường. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2003Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 633.1 PH121T] (1).
|
|
5286.
|
Những điều cần biết về suy tim Vũ Đình Hải
Tác giả: Vũ Đình Hải. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5287.
|
Một số vấn đề người bệnh tim mạch cần quan tâm Nguyễn Thị Chính
Tác giả: Nguyễn Thị Chính. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5288.
|
Chọn giống lúa mì cho miền Bắc Việt Nam LATS Nông nghiệp: 4.02.05 Tạ Duy Minh
Tác giả: Tạ Duy Minh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Viện Khoa Học Kỹ Thuật Nông nghiệp Việt Nam Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 633.1095973 CH430G] (1).
|
|
5289.
|
Cây tre trăm đốt Lời: Tô Hoài T.4 Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2000Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5290.
|
22 bài giảng chọn lọc nội khoa tim mạch Chương trình bậc đại học, sau đại học. Chuẩn bị tuyển sinh sau đại học. Tự đào tạo y khoa liên tục Nguyễn Huy Dung
Tác giả: Nguyễn Huy Dung. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Y học 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (4).
|
|
5291.
|
Bệnh đạo ôn hại lúa Lê Lượng Tề
Tác giả: Lê Lượng Tề. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1988Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5292.
|
Cây tre trăm đốt Thơ Lê Thị Vinh kể
Tác giả: Lê Thị Vinh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Phổ thông 1957Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 58DTT07019.07] (1).
|
|
5293.
|
Thuốc tim mạch Phạm Tử Dương b.s.
Tác giả: Phạm Tử Dương. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4, có bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Y học 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.1] (1).
|
|
5294.
|
Hỏi đáp về kỹ thuật trồng mía Trần Văn Sỏi
Tác giả: Trần Văn Sỏi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1988Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 58DTT07037.01] (1).
|
|
5295.
|
Bệnh viêm cơ tim Jin Geng, Zhuan Quen ; Phan Hà Sơn dịch
Tác giả: Jin Gen | Phan Hà Sơn [dịch] | Zhuan Quen. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
5296.
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái học của một số loài muỗi anophels Meigen, 1818 (diptera : culicidae) và kỹ thuật nhân nuôi chúng trong phòng thí nghiệm LATS Sinh học: 1.05.14 Phạm Thị Khoa
Tác giả: Phạm Thị Khoa. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1996Phụ chú luận văn: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 595.77 NGH305C] (1).
|
|
5297.
|
Cây lương thực Giáo trình B.s: Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyên, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng T.1 Cây lúa
Tác giả: Nguyễn Đình Giao | Nguyễn Thiện Huyên [Tác giả] | Hà Công Vượng [Tác giả] | Nguyễn Hữu Tề [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
5298.
|
Nghiên cứu áp dụng các hoá chất thông dụng để diệt muỗi aedes aegypti phòng chống bệnh sốt xuất huyết dengue ở một số sinh cảnh đặc trưng LAPTSKH Y - Dược: 3.01.11 Nguyễn Thuý Hoa
Tác giả: Nguyễn Thuý Hoa. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1995Phụ chú luận văn: Viện Vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 614.4 NGH305C] (1).
|
|
5299.
|
Bệnh viêm cơ tim Jin Geng, Zhuan Quen ; Phan Hà Sơn dịch
Tác giả: Jin Gen | Phan Hà Sơn [dịch] | Zhuan Quen. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Nxb. Hà Nội 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.1] (1).
|
|
5300.
|
Nghiên cứu tình trạng bướu cổ của các dân tộc thuộc vùng bướu cổ địa phương tỉnh Bắc Thái sau một năm dùng muối iốt (MI) và các chế phẩm có iốt để dự phòng LAPTSKH Y dược: 3.01.31 Phạm Kim Thu
Tác giả: Phạm Kim Thu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1997Phụ chú luận văn: Học viện Quân y Trạng thái: Không sẵn sàng
|