|
841.
|
Lịch sử các nước ASEAN Khắc Thành, Sanh Phúc b.s
Tác giả: Khắc Thành | Sanh Phúc [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2001Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
842.
|
Từ điển văn học Đông Nam Á B.s.: Đức Ninh (ch.b.), Nguyễn Sĩ Tuấn, Vũ Tuyết Loan...
Tác giả: Lại Phi Hùng [b.s.] | Trần Lê Bảo [b.s.] | Vũ Tuyết Loan [b.s.] | Nguyễn Sĩ Tuấn [b.s.] | Đức Ninh [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
843.
|
Lược sử Đông Nam á B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả: Phan Ngọc Liên | Nghiêm Đình Vỳ [Tác giả] | Đinh Ngọc Bảo [Tác giả] | Trần Thị Vinh [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
844.
|
Lịch sử ngành kỹ thuật quân khu 7 - miền Đông Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) B.s: Nguyễn Thanh Vọng, Lê Đình Diệp, Đỗ Thành Hưng
Tác giả: Nguyễn Thanh Vọng | Đỗ Thành Hưng [Tác giả] | Lê Đình Diệp [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
845.
|
Lịch sử quân y kết hợp dân y phục vụ kháng chiến ở miền Đông Nam Bộ B.s: Phạm Kinh (ch.b), Nguyễn Sanh Dân, Nguyễn ảnh Tường..
Tác giả: Phạm Kinh | Huỳnh Nhơn [Tác giả] | Hồ Kim Tiến [Tác giả] | Võ Hoàng Lê [Tác giả] | Nguyễn ảnh Tường [Tác giả] | Nguyễn Sanh Dân [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
846.
|
Lịch sử bộ đội công binh Quân khu 7 miền Đông Nam Bộ B.s: Hồ Sơn Đài (ch.b), Trần Toản, Nguyễn Văn Tiệp
Tác giả: Hồ Sơn Đài | Nguyễn Văn Tiệp [Tác giả] | Trần Toản [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
847.
|
Thể thao Việt Nam tại Sea games 18 Chiang Mai - 1995 b.s.: Hoài Sơn
Tác giả: Hoài Sơn. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
848.
|
Lịch sử đặc công miền Đông Nam Bộ B.s.: Trần Quang Toại ; Tư liệu: Vũ Hồng Ninh
Tác giả: Trần Quang Toại | Vũ Hồng Ninh [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
849.
|
Lịch sử chiến khu Đ B.s: Hồ Sơn Đài (ch.b), Đỗ Tầm Chương, Nguyễn Quang Hữu
Tác giả: Hồ Sơn Đài | Nguyễn Quang Hữu [Tác giả] | Trần Quang Toại [Tác giả] | Đỗ Tầm Chương [Tác giả] | Nguyễn Khoa Trung [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Đồng Nai Nxb. Đồng Nai 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
850.
|
Các nước Đông Nam á Kinh tế chung: Bản đồ B.s: Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao, Nguyễn Thế Hiệp : Biên tập và trình bày: Cao Văn Dũng
Tác giả: Ngô Đạt Tam | Nguyễn Thế Hiệp [Tác giả] | Nguyễn Quý Thao [Tác giả]. Ấn bản: 1:6.000.000Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục 2002Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
851.
|
Các dân tộc ở Đông Nam á B.s: Nguyễn Duy Thiệu (ch.b), Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh..
Tác giả: Lê Sĩ Giáo | Nguyễn Từ Chi [Tác giả] | Nguyễn Duy Thiệu [Tác giả] | Trần Khánh [Tác giả] | Ngô Văn Doanh [Tác giả] | Hoàng Nam [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
852.
|
Sổ tay tuyên truyền về hội nhập ASEAN và cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) B.s.: Thái Sơn, Lệ Nhung, Duy Quang
Tác giả: Thái Sơn | Duy Quang [b.s.] | Lệ Nhung [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công thương 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
853.
|
Lược sử Đông Nam á B.s: Phan Ngọc Liên ch.b ; Nghiêm Đình Vỹ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh
Tác giả: Phan Ngọc Liên | Trần Thị Vinh [Tác giả] | Đinh Ngọc Bảo [Tác giả] | Nghiêm Đình Vỹ [Tác giả]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Giáo dục 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
854.
|
Phong trào đấu tranh cách mạng của công nhân cao su miền Đông Nam Bộ B.s: Thành Nam ; H.đ: Phương Đình
Tác giả: Thành Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Lao động 1982Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
855.
|
Lễ hội Việt Nam Vũ Thuỵ An b.s.
Tác giả: Vũ Thuỵ An. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thanh niên 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
856.
|
Thuốc tim mạch Phạm Tử Dương b.s.
Tác giả: Phạm Tử Dương. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4, có bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Y học 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.1] (1).
|
|
857.
|
Cây lương thực Giáo trình B.s: Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyên, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng T.1 Cây lúa
Tác giả: Nguyễn Đình Giao | Nguyễn Thiện Huyên [Tác giả] | Hà Công Vượng [Tác giả] | Nguyễn Hữu Tề [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
858.
|
Bệnh tim mạch - Cách phòng và điều trị Tổng hợp, b.s.: Bạch Minh, Khánh Hương
Tác giả: Bạch Minh | Khánh Hương [tổng hợp, b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Hồng Đức 2013Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 616.1 B256T] (1).
|
|
859.
|
Tinh tuý Ohsawa = Essential Ohsawa : Hiểu biết những cơ bản về thực dưỡng từ thực phẩm đến sức khoẻ, từ hạnh phúc đến tự do George Ohsawa ; Carl Ferré b.s. ; Huỳnh Văn Ba dịch Vật mang tin: Book Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2020Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
860.
|
Cây thuốc, vị thuốc chữa bệnh, thực dưỡng nâng cao sức khoẻ cộng đồng B.s.: Trần Văn Bản (ch.b.), Trần Xuân Nguyên, Trần Quang Minh, Trần Thị Thu Trang
Tác giả: Trần Thị Thu [Bs]. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội Y học 2019Trạng thái: Không sẵn sàng
|