|
301.
|
Critical issues for sustainable tourism development in South East Asia Bui Nhat Quynh, Dao Vinh Hop, Vo Thi Anh Tuyet...
Tác giả: Dao Vinh Hop | Bui Nhat Quynh | Vo Thi Anh Tuyet | Do Thuy Mui | Pena, Almero. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
302.
|
Chính sách "đóng cửa" và "mở cửa" ở một số quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XVIII đến cuối thế kỉ XIX Đặng Văn Chương (ch.b.), Trần Đình Hùng, Trần Thị Quế Châu, Lê Thị Quí Đức
Tác giả: Trần Đình Hùng | Đặng Văn Chương [ch.b.] | Lê Thị Quí Đức | Trần Thị Quế Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
303.
|
Chân Lạp phong thổ ký Chu Đạt Quan ; Hà Văn Tấn dịch ; Phan Huy Lê giới thiệu ; Nguyễn Ngọc Phúc chú thích
Tác giả: Chu Đạt Quan | Phan Huy Lê [giới thiệu] | Nguyễn Ngọc Phúc [chú thích] | Hà Văn Tấn [dịch]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới ; Công ty Sách Dân trí 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
304.
|
Southeast Asian lives Personal narratives and historical experience Roxana Waterson (ed.), Carol Warren, Janet Hoskins...
Tác giả: Dentan, Robert Knox | Hoskins, Janet | Warren, Carol | Waterson, Roxana [author, ed.] | Hamilton, Annette. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore Athens NUS Press Ohio Univ. Press 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
305.
|
Perspectives on heritage tourism Girard Bonotan
Tác giả: Girard Bonotan. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok SEAMEO-SPAFA 2010Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 915.04 P206P] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
306.
|
Từ sông Hàn đến Hlaing Trương Điện Thắng
Tác giả: Trương Điện Thắng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Đà Nẵng Nxb. Đà Nẵng 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
307.
|
ASEAN Portrait of a community Thawiphong Limaphonwanit
Tác giả: Thawiphong Limaphonwanit. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok Ministry of Foreign Affairs 2009Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
308.
|
Tourism and cultural heritage in Southeast Asia Chomyong Toatong, Pg. Dr. Karim Pg. Hj. Osma, Kulpramote Wannalert... ; Ed.: Malcolm Bradford, Ean Lee
Tác giả: Ean Lee [ed.] | Bradford, Malcolm [ed.] | Liew Kai Khiun | Pg. Dr. Karim Pg. Hj. Osma | Wannalert, Kulpramote | Pisit Charoenwongsa | Chomyong Toatong. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok SEAMEO - SPAFA 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
309.
|
Ancient harbours in Southeast Asia The archaeology of early harbours and evidence of inter-regional trade I. Wayan Ardika, Naniek Harkantiningsih, Sonny Wibisono... ; Ed.: John N. Miksic, Goh Geok Yian
Tác giả: Miksic, John N [ed.] | Ardhana, I. Ketut | Takashi, Sakai | Wibisono, Sonny | Harkantiningsih, Naniek | Ardika, I. Wayan | Yian, Goh Geok [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Bangkok SEAMO SPAFA regional centre for archaeology and fine arts 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
310.
|
Chiến tranh nhân dân chống thực dân Pháp xâm lược ở miền Đông Nam Bộ Hồ Sơn Đài
Tác giả: Hồ Sơn Đài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
311.
|
South-east Asia: The graphic guide With 210 maps Mark Elliott ; Ed.: Anna Jacomb Hood
Tác giả: Elliott, Mark | Hood, Anna Jacomb [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Surrey Trailblazer pub. 2003Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
312.
|
Việt Nam và Đông Nam Á thời kỳ chống xâm lược Nguyên - Mông (thế kỷ XIII) Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Thuỷ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ ; Trung tâm UNESCO phát triển nhân văn 2000Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
313.
|
Việt Nam - Đông Nam Á Quan hệ lịch sử văn hoá Phạm Đức Dương, Nguyễn Tấn Đắc, Cao Xuân Phổ...
Tác giả: Châu Thị Hải | Cao Xuân Phổ | Phạm Đức Dương | Nguyễn Tấn Đắc | Nguyễn Lệ Thi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1993Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
314.
|
Một con đường sử học Lương Ninh
Tác giả: Lương Ninh. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959 M458C] (2). Được ghi mượn (1).
|
|
315.
|
Hồi giáo với đời sống chính trị Đông Nam Á Ngô Văn Doanh
Tác giả: Ngô Văn Doanh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
316.
|
Báo chí các nước Asean Sách chuyên khảo Đặng Thị Thu Hương
Tác giả: Đặng Thị Thu Hương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
317.
|
동아시아의 도성과 발해 다무라 고이치 ; 임석규 옮김
Tác giả: 임석규 [옮김] | 다무라 고이치. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 동북아역사재단 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
318.
|
Tiểu đoàn 302 chủ lực Phân liên khu miền Đông Nam Bộ (1949 - 1954) B.s.: Lê Chính (ch.b.), Trịnh Thị Lệ Hà, Trương Công Huy
Tác giả: Lê Chính | Trương Công Huy [b.s.] | Trịnh Thị Lệ Hà [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
319.
|
1920년대 이후 일본·동남아지역 민족운동 김인덕, 김도형
Tác giả: 김인덕 | 김도형. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 천안 독립기념관 한국독립운동사연구소 2008Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
320.
|
東アジアの近代と日本 編: 鈴木正崇
Tác giả: 鈴木正崇 [編]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 東京 慶應義塾大学東アジア研究所 2007Trạng thái: Không sẵn sàng
|