Tìm thấy 431 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
321. 白 雲庵 詩集. Bạch Vân Am thi tập / Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Tác giả: Nguyễn, Bỉnh Khiêm, 1491-1585 | Coor Thị Caanh | Southeast Asian Rare Book Collection (Library of Congress).

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: [Hanoi : Institute of Han Nom Studies, 2007]Nhan đề song song: 白雲庵 詩集 Nhan đề song song: Bai yun ang shi ji.Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa (1).

322. Đi vào lòng người trong xử thế Ngô Bân ; Võ Toán dịch

Tác giả: Ngô Bân | [Arâl Thị Máp].

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Lao động 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 155.2] (1).

323. Tìm nắng trong cỏ Thơ Nguyễn Văn Trụ

Tác giả: Nguyễn Văn Trụ | Bling Thị Banh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Nxb. Hội Nhà văn 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 895.92214] (1).

324. 160 năm tuyên ngôn của Đảng cộng sản

Tác giả: Trần Song Long.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Nxb. Chính trị quốc gia 2007Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (3).

325. Kiến trúc cổ Jerusalem B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Luận..

Tác giả: Nguyễn Cẩm Nhung | Tôn Đại [b.s.] | Nguyễn Luận [b.s.] | Trần Hùng [b.s.] | Nguyễn Thắng Vu [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Kim Đồng 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 720.9567] (2). Được ghi mượn (1).

326. Kiến trúc GôTích B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Tôn Đại, Trần Hùng..

Tác giả: Nguyễn Cẩm Nhung | Trần Hùng [b.s.] | Tôn Đại [b.s.] | Nguyễn Luận [b.s.] | Nguyễn Thắng Vu [ch.b.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Kim Đồng 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 725 K305T] (1). Được ghi mượn (2).

327. 50 năm Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam / [hội đồng biên soạn, Nguyễn Trọng Khôi ... et al.].

Tác giả: Nguyễn, Trọng Khôi. Đỗ, Vũ Hải Thịnh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuá̂t bản sân khấu, 2007Nhan đề song song: Năm mươi năm Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

328. Di tích kiến trúc Hội An trong tiến trình lịch sử LATS Lịch sử: 62.22.54.01 Tạ Thị Hoàng Vân

Tác giả: Tạ Thị Hoàng Vân | Nguyễn Cẩm Nhung.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2007Phụ chú luận văn: Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 28/7/2007 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 725.09 D300T] (1).

329. Khảo sát truyện kể dân gian Khơ me Nam Bộ ( Qua thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích) LATS Ngữ văn: 62.22.36.01 Phạm Tiết Khánh

Tác giả: Phạm Tiết Khánh | BÙI THỊ HỒNG NGỌC.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2007Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).

330. Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500kV Ngô Hồng Quang

Tác giả: Ngô Hồng Quang | Phạm Hương Giang.

Ấn bản: In lần thứ 3. có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 621.31 S450T] (1).

331. Thần tích Việt Nam Lê Xuân Quang b.s. T.1

Tác giả: Lê Xuân Quang | BÙI THỊ HỒNG NGỌC.

Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Thanh niên 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 398.09597] (2). Được ghi mượn (1).

332. Supply chain logistics management Donald J. Bowersox, David J. Closs, M. Bixby Cooper

Tác giả: Bowersox, Donald J | Closs, David J | M. Bixby Cooper | Đặng Hạ Vy.

Ấn bản: 2nd ed.Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Boston... McGraw-Hill 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.7 S521L] (1).

333. Cửu phẩm liên hoa trong kiến trúc cổ Việt Nam Trang Thanh Hiền ; Dịch: Phan Minh Trị..

Tác giả: Trang Thanh Hiền | Phan Minh Trị [dịch] | Nguyễn Cẩm Nhung.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Thế giới 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 726] (1).

334. Người Thăng Long sân khá̂u Thăng Long / nhiều tác giả.

Tác giả: Đỗ Vũ Hải Thịnh | Nhà xuất bản Sân khấu.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Dramas ; Audience: Adult; Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuá̂t bản Sân khá̂u, 2007 [i.e. 2008]Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

335. 1000 câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam & truyền thống Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh / nhiều tác giả ; [nhóm thực hiện, Nguyẽ̂n Đệ].

Tác giả: Nguyễn Anh Phương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3.Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh : Nhà văn hóa thanh niên : Nhà xuất bản Trẻ, 2007Nhan đề song song: Một nghìn câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam & truyền thống Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Một ngàn câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam & truyền thống Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

336. Citrix access security for IT administrators Citrix Product Development Team

Tác giả: Trần Thị Lan Anh | Citrix Product Development Team.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: New York... McGraw-Hill 2007Nhan đề dịch: Citrix truy cập bảo mật cho các nhà quản trị công nghệ thông tin : Đội phát triển sản phẩm của Citrix.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.8 C314R] (1).

337. Data communications and network security Houston H. Carr, Charles A. Snyder

Tác giả: Carr, Houston H | Snyder, Charles A | Trần Thị Lan Anh.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Boston... McGraw-Hill/Irwin 2007Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 005.8 D110A] (1).

338. Xử lí thông tin trong hoạt động thông tin-thư viện : (Sách dùng cho học viên cao học ngành thông tin-thư viện) / Trần Thị Qúy, Nguyễn Thị Đào

Tác giả: Trần, Thị Qúy | Nguyễn, Thị Đào | Nguyễn, Thị Việt Hà.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: [Hà Nội ] : Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng

339. Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện : (Sách dùng cho học viên cao học ngành thông tin thư viện) / Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào

Tác giả: Trần, Thị Quý | Nguyễn, Thị Đào | Nguyễn, Thúy Huyền.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng

340. Xử lý thông tin trong hoạt động thông tin thư viện

Tác giả: Trần Thị Quý, Nguyễn Thị Đào.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội 2007Trạng thái: Không sẵn sàng