|
361.
|
Cây ngô nghiên cứu và sản xuất : Ngô(bắp) – Di truyền học Đỗ Đức Thắng
Tác giả: Trần Văn Minh | , Đỗ Đức Thắng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
362.
|
Động vật ở Nam - Bắc cực và châu Mỹ An Khánh biên dịch
Tác giả: An Khánh [biên dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
363.
|
Lạc vào “vương quốc” sầu riêng Tạp chí Tài chính số 7 /Tác giả: Xuân Phong; Tạp chí Tài chính chủ biên và phát hành.
Tác giả: Xuân Phong | Nguyễn Trần Quốc Hoàng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Tạp chí Tài chính 2004Trạng thái: Không sẵn sàng Được ghi mượn (1).
|
|
364.
|
Môi trường
Tác giả: Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh-61DTV52026. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: TP HCM Nxb Đại học Quốc gia TP HCM 10/2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1). Được ghi mượn (1).
|
|
365.
|
Khám phá những điều khó lý giải Lưu Hạnh b.s. ; Nguyễn Hồng Lân biên dịch T.2 Khám phá những bí ẩn của châu Mỹ - châu Phi và châu Úc
Tác giả: Nguyễn Hồng Lân [biên dịch] | Bùi Tuấn Thanh [b.s.]. Nguồn bài trích: Khám phá những điều khó lý giảiVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 001.94] (1).
|
|
366.
|
Nhà lao cây dừa Ký sự Chu Lai
Tác giả: Chu Lai | Trần Ngọc Chiến | Trần Ngọc Chiến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Văn học 2004Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.704332] (1). Được ghi mượn (1).
|
|
367.
|
The world almanac and book of facts 2004 Ed.: William A. McGeveran
Tác giả: Dương Thị Thuỳ [ed.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: New York World Almanac Books 2004Nhan đề dịch: Niên giám thế giới và các sự kiện 2004.Trạng thái: Sẵn sàng khác: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 030 W434L] (1).
|
|
368.
|
Sự hình thành tư tưởng thiền Phật giáo LATS Triết học: 5.01.01 Hoàng Thị Thơ
Tác giả: Hoàng Thị Thơ | Vũ Thị Hải Yến. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2004Phụ chú luận văn: Viện Triết học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 294.3 S550H] (1).
|
|
369.
|
những điều cần biết khi đối xử với đồng nghiệp Li Hoa,Phan Hà Sơn
Tác giả: Li Hoa | Bùi thị ngọc phượng. Vật mang tin: Book Xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Trạng thái: Sẵn sàng: (1).
|
|
370.
|
Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh
Tác giả: Vũ, Ngọc Khánh | Vũ Ngọc Khánh | Lưu Như Quỳnh. Vật mang tin: Book Xuất bản: TPHCM : Thanh niên , 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
371.
|
Hạt Giống Tâm Hồn 2 : Cho Lòng Dũng Cảm Và Tình Yêu Cuộc Sống / First News tổng hợp và thực hiện
Tác giả: First News | Phan, Thị Khang. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book Xuất bản: TP Hồ Chí Minh : NXB Tổng Hợp TPHCM , 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
372.
|
Vua nham mat vua mo cua so
Tác giả: Nguyen Ngoc Thuan, 1972- | Tran Mai Oanh. Ấn bản: 22Vật mang tin: Book Xuất bản: TP HCM Nha xuat ban Tre ,2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
373.
|
Giữa hai ta Thơ
Tác giả: Phạm Đức. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
374.
|
Một số vấn đề về nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
375.
|
Guerra del pueblo Ejército del pueblo Primera edición Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Bùi Trọng Như [dịch] | Đình Trực [dịch] | Kyrkiris, Nicolas [h.đ.] | Văn Đào. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2004Nhan đề dịch: Chiến tranh nhân dân, quân đội nhân dân.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
376.
|
Quân đội nhân dân Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Thị Giang, Võ Nguyên Giáp, Đoàn Khuê... ; Tuyển chọn, giới thiệu: Phan Ngọc Liên...
Tác giả: Nguyễn Thị Giang | Phan Ngọc Liên [tác giả, tuyển chọn, giới thiệu] | Nguyễn Minh Đức [tác giả, tuyển chọn, giới thiệu] | Nghiêm Đình Vỳ [tuyển chọn, giới thiệu] | Võ Nguyên Giáp | Đoàn Khuê. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Từ điển Bách khoa 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
377.
|
People's war, people army Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp | Bolt, Stephanie [h.đ.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2004Nhan đề dịch: Chiến tranh nhân dân, quân đội nhân dân.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
378.
|
Đại tướng Nguyễn Chí Thanh nhà chính trị - quân sự lỗi lạc Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp...
Tác giả: Văn Tiến Dũng | Võ Nguyên Giáp | Lê Khả Phiêu | Đỗ Mười | Nguyễn Đình Ước. Ấn bản: In lần thứ 2Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
379.
|
Đinh Đức Thiện một chiến sĩ cách mạng trung kiên, một vị tướng hậu cần tài trí B.s.: Nguyễn An, Nguyễn Xuân Khôi, Trần Lư..
Tác giả: Nguyễn Cơ Thạch | Văn Tiến Dũng | Võ Nguyên Giáp | Đinh Thiện | Trần Lư [b.s.] | Đồng Sỹ Nguyên | Nguyễn An [b.s.] | Nguyễn Xuân Khôi [b.s.]. Ấn bản: Tái bản, có bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Phụ nữ 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
380.
|
Điện Biên Phủ Võ Nguyên Giáp
Tác giả: Võ Nguyên Giáp. Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa, bổ sungVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|