|
41.
|
东南亚经济运行报告. 2009 = Economic operation report of southeast Asia. 2009 主编: 刘仁伍 ; 副主编: 覃道爱...
Tác giả: 覃道爱 [副主编] | 刘仁伍 [主编] | 刘华 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2009Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế các nước Đông Nam Á năm 2009.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
42.
|
中国与东南亚文化交流志 编: 中华文化同志编委会
Tác giả: 中华文化同志编委会 [编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 上海 上海人民 1999Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
43.
|
东南亚经济运行报告 刘仁伍主编 ; 副主编: 覃道爱, 刘华 刘仁伍
Tác giả: 刘仁伍 | 刘华 [副主编] | 覃道爱 [副主编]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2008Nhan đề dịch: Báo cáo hoạt động kinh tế Đông Nam Á.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
44.
|
「現代アジア」のダイナミズムと日本 編者: 高崎経済大学附属産業研究所
Tác giả: 高崎経済大学附属産業研究所 [編者]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 東京 日本経済評論社 2000Nhan đề dịch: Nhật Bản và một Đông Nam Á hiện đại năng động.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
45.
|
동아시아, 인식지평과 실천공간 이정훈, 박상수 엮음
Tác giả: 이정훈 | 박상수 [엮음]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 아연출판부 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
46.
|
Юго-восточная Азия: Люди и труд О.Г. Барышкникова, А.В. Попов, Г.С. Шабалина
Tác giả: Барышникова, О.Г | Шабалина, Г.С | Попов, А.В. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: М. ИВ РАН 1999Nhan đề dịch: Đông Nam Á: Con người và lao động.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
47.
|
동남아시아 종교 깊게 보기 = Exploring Southeast Asia through its religions 서명교, 김형준, 장준영...
Tác giả: 김이재 | 장준영 | 김형준 | 서명교 | 김예겸. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
48.
|
기회의 땅, 아세안 경제를 보 다 = Korean business venturing into new opportunities in ASEAN : 아 세안진출길라잡이: 뷰티, 패션, 식품 산업을중심으로 최경희, 전진호, 김석수...
Tác giả: 김훈 | 이진섭 | 최경희 | 전진호 | 김석수. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 Asean Korea Centre 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
49.
|
DY 기독교 전인 교육의 비밀 원동연
Tác giả: 원동연. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 1996Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
50.
|
김수환 추기경의 고해 김수환 ; 김영애 엮
Tác giả: 김수환 | 김영애 [엮]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 다할미디어 2010Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
51.
|
신나는 나라 초등부 두란노 3 부 영적인 그리스도인
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
52.
|
신나는 나라 초등부 두란노 2 부 생각 바꾸기
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
53.
|
신나는 나라 초등부 두란노 1 부 서로 친해지기
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
54.
|
신나는 나라 초등부 두란노 4 부 거룩한 삶과 사역
Tác giả: 두란노. Nguồn bài trích: 신나는 나라Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 두란노 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
55.
|
Миряне и церковь: Религиозные братства Киевской митрополии в конце XVI века С. С. Лукашова
Tác giả: Лукашова, С. С. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: М. Ин-т славяноведения РАН 2006Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
56.
|
普兰丁格的宗教认识论 梁骏
Tác giả: 梁骏. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 中国社会科学 2006Nhan đề dịch: Nhận thức luận về tôn giáo của Plantinga.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
57.
|
교황님 교황님 우리들의 교황님 = Our dearest Pope 김원석
Tác giả: 김원석. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 영림카디널 2004Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
58.
|
东正教与俄罗斯社会 = Russian oxthodox church and society 张雅平
Tác giả: 张雅平. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 北京 社会科学文献 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
59.
|
Арсений Гулыга: Памяти философа Сборник научных трудов Отв. ред. И. С. Андреева
Tác giả: Андреева, И. С [отв. ред.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: М. РАН. ИНИОН 2007Nhan đề dịch: Arcenhi Gunga: Tưởng nhớ nhà triết học.Trạng thái: Sẵn sàng: Thu vien Dai Hoc Van Hoa [Ký hiệu phân loại: 197 А000р] (1).
|
|
60.
|
동남아시아 문화 깊게 보기: 세계문화유산을 중심으로 = A journey into southeast Asian culture through the world cultural heritage 저자: 박장식; 김예겸; 배양수...
Tác giả: 김동엽 [저자] | 배양수 [저자] | 김예겸 [저자] | 박장식 [저자] | 이미지 [저자]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: 서울 부산외국어대학교 동남아지역원 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|