|
4101.
|
Schreirsche erweiterung von Halbgruppen Dis. kand. math. nauk Nguyễn Hữu Khang
Tác giả: Nguyễn Hữu Khang | Mai lan anh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Berlin 1982Phụ chú luận văn: Humboldt universitat zu Berlin Nhan đề dịch: Mở rộng Srây-e của nửa nhóm.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 512 SCHR201H] (1).
|
|
4102.
|
Bảo tàng lịch sử Việt Nam : thông báo khoa học / biên tập, Vũ Quốc Hiền.
Tác giả: Nguyễn Anh Phương | Bảo tàng lịch sử Việt Nam (Hanoi, Vietnam) [issuing body.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hoá - thông tin, 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4103.
|
Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường ở một số khu công nghiệp phía Bắc tới sức khỏe cộng đồng / Trần Văn Tùng, chủ biên, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Bá Thủy.
Tác giả: Trần, Văn Tùng, TS | Trần Thị Thảo Nam | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Bá Thủy | Viện kinh té̂ và chính trị thé̂ giới (Vietnam). Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản khoa học xã hội, 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4104.
|
Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam / chủ biên, Nguyễn Quang Ngọc.
Tác giả: Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Chương trình KHCN cấp nhà nước KX-07, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4105.
|
Quan hệ Nhật Bản - Việt Nam thế kỷ XVI-XVII LATS Lịch sử: 5.03.03 Trịnh Tiến Thuận
Tác giả: Trịnh Tiến Thuận | [Nguyễn Anh Phương]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 327.520597 QU105H] (1).
|
|
4106.
|
Cổ vật Long Biên = LongBien's antiques.
Tác giả: Nguyễn Anh Phương | Bảo tàng lịch sử Việt Nam (Hanoi, Vietnam) | Long Biên (Hanoi, Vietnam). Ủy ban nhân dân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Ủy ban nhân dân quận Long Biên : Bảo tàng lịch sử Việt Nam, 2010Nhan đề song song: LongBien's antiques.Truy cập Online: Table of contents only Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4107.
|
Các bậc vĩ nhân trong lịch sử Việt Nam / Nhóm trí thức Việt, tuyển chọn.
Tác giả: [Nguyễn Anh Phương] | Tri Thức Việt [compiler.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Nature of contents: ; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Hồng Đức, [2019]Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4108.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh, cuộc đời và sự nghiệp cách mạng / [biên tập, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Thái Bình].
Tác giả: Nguyễn, Văn Trọng | Nguyễn Anh Phương | Nguyen, Thai Binh | Viện bảo tàng Hồ Chí Minh | Hội khoa học lịch sử Việt Nam | Trung tâm Unesco bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Nature of contents: ; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Hà Nội : Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4109.
|
Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi vào lịch sử Việt Nam LAPTSKH Lịch sử: 05.03.15 Võ Xuân Đàn
Tác giả: Võ Xuân Đàn | Nguyễn Anh Phương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1995Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7026 NH556C] (1).
|
|
4110.
|
Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam: Thực trạng và một số khuyến nghị chính sách Nguyễn Thị Tuệ Anh, Nguyễn Thị Thu Huyền
Tác giả: Nguyễn Thị Tuệ Anh | Nguyễn Thị Thu Huyền | Vũ Đắc Hoàng Việt. Nguồn bài trích: Kinh tế và Dự báoVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.409597 C455N] (1).
|
|
4111.
|
Buôn làng cổ truyền các tộc người Trường Sơn - Tây Nguyên LAPTS Lịch sử: 50310 Lưu Anh Hùng
Tác giả: Lưu Anh Hùng | Nguyễn Thùy Linh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. 1992Phụ chú luận văn: Viện Dân tộc học Trạng thái: Sẵn sàng khác: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 305.89593 B517L] (2).
|
|
4112.
|
Vấn đề giảng dạy và học tập hệ thống các môn học Lý luận và Lịch sử Kiến trúc Đặng Thái Hoàng
Tác giả: Đặng Thái Hoàng | Nguyễn Cẩm Nhung. Nguồn bài trích: Kiến trúc Việt NamVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4113.
|
Nghĩ về trách nhiệm của người viết sử Dương Trung Quốc
Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4114.
|
Giáo trình Tiến hoá và đa dạng sinh học Phan Hữu Tôn ch.b.
Tác giả: Phan Hữu Tôn | Nguyễn Thị Huế | Trần Tùng Dương. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Học viện Nông nghiệp 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 576.80711 GI-108T] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
4115.
|
Bàn thêm về một số vấn đề văn học sử Nhân bài của ông Văn Tân: Mấy nhận xét về quyển lược thảo lịch sử văn học Việt Nam trong tập san Văn, Sử, Địa số 30 tháng 7-1957
Tác giả: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: H. Xây dựng 1957Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4116.
|
Dấu ấn phê bình văn học phương tây trong văn học sử miền Nam giai đoạn 1954-1975 Lý Hoài Thu, Hoàng Cẩm Giang
Tác giả: lý Hoài Thu | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Nguồn bài trích: Nghiên cứu văn họcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4117.
|
Gone with the wind and the Vietnamese mind Diss for the degree of Doctor of philosophy Lê Thị Thanh
Tác giả: Lê Thị Thanh | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Massachusetts 2003Phụ chú luận văn: University of Massachusetts amherst department of English Nhan đề dịch: Cuốn theo chiều gió và tâm hồn Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 810 G430E] (1).
|
|
4118.
|
Hướng dẫn học sinh tự làm việc với sách giáo khoa trong dạy học văn học sử Phạm Thị Xuyến
Tác giả: Phạm Thị Xuyến | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Nguồn bài trích: Tạp chí Giáo dụcVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4119.
|
Một thiếu sót lớn trong văn học sử Việt Nam: Đông Kinh Nghĩa Thục Thiếu Sơn ; Quang Hưng s.t.
Tác giả: Thiếu Sơn | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt [s.t.]. Nguồn bài trích: Xưa và nayVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|
|
4120.
|
Mảnh vụn văn-học sử / Bằng-Giang.
Tác giả: Bằng Giang, 1922- | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. Ấn bản: In lần thứ 1.Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Saigon : Chân-Lưu, 1974Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).
|