|
4801.
|
Critical issues for sustainable tourism development in South East Asia Bui Nhat Quynh, Dao Vinh Hop, Vo Thi Anh Tuyet...
Tác giả: Dao Vinh Hop | Bui Nhat Quynh | Vo Thi Anh Tuyet | Do Thuy Mui | Pena, Almero. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4802.
|
Nên & không nên Lời: Apiradee Midomaru ; Minh hoạ: Vinit Yeesmun ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Quỳnh Mai [biên dịch] | Vinit Yeesmun [Minh hoạ] | Apiradee Midomaru [lời]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4803.
|
The 12th ASIAN conference on chemical sensors ACCS 2017 Abstracts and proceedings Shen Ming Chen, Jong Heun Lee, Jun Ichi Anzai...
Tác giả: Takeru Hiura | Takeo Hyodo | Jun Ichi Anzai | Shen Ming Chen | Jong Heun Lee. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Bach Khoa Hanoi 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4804.
|
365 ngày lễ hội Lời: Warangkana Krittasampan ; Tranh: Chalerm Akkapoo ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Warangkana Krittasampan [lời] | Quỳnh Mai [biên dịch] | Chalerm Akkapoo [tranh]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4805.
|
Những tập quán kì lạ Lời: Tharinee Luangareeporn ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Quỳnh Mai [biên dịch] | Somkiat Rattanasuwankul [Minh hoạ] | Tharinee Luangareeporn [lời]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4806.
|
Tuyển tập những cái "nhất" Lời: Chaooyood ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Quỳnh Mai [biên dịch] | Somkiat Rattanasuwankul [Minh hoạ] | Chaooyood [lời]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4807.
|
The 15th ASEAN conference on food science and technology 14 - 17 November 2017, Ho Chi Minh City, Viet Nam : Book of abstracts Mary K. Schmidl, Teruo Miyazawa, Rindit Pambayun...
Tác giả: Mari Maeda-Yamamoto | Bui Ba Bong | Schmidl, Mary K | Teruo Miyazawa | Rindit Pambayun. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Science and Technics 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4808.
|
Tôn giáo và văn hoá Đông Nam Á Sách tham khảo Trương Sỹ Hùng
Tác giả: Trương Sỹ Hùng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4809.
|
Thạch quyển và Manti Đông Nam Á Kỷ niệm 20 năm xây dựng và phát triển phòng Địa động lực (1997 - 2017) Cao Đình Triều (ch.b.), Phạm Huy Long, Đặng Thanh Hải...
Tác giả: Lê Văn Dũng | Phạm Trí Dũng | Đặng Thanh Hải | Phạm Huy Long | Cao Đình Triều [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4810.
|
Diện mạo báo chí khu vực Đông Nam Á Sách chuyên khảo Phạm Thị Thanh Tịnh
Tác giả: Phạm Thị Thanh Tịnh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4811.
|
Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay Lương Thị Thoa (ch.b.), Cao Thị Hải Hà, Mai Thị Hạnh
Tác giả: Lương Thị Thoa | Mai Thị Hạnh | Cao Thị Hải Hà. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4812.
|
Chân Lạp phong thổ ký Chu Đạt Quan ; Hà Văn Tấn dịch ; Phan Huy Lê giới thiệu ; Nguyễn Ngọc Phúc chú thích
Tác giả: Chu Đạt Quan | Phan Huy Lê [giới thiệu] | Nguyễn Ngọc Phúc [chú thích] | Hà Văn Tấn [dịch]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửaVật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới ; Công ty Sách Dân trí 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4813.
|
Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài theo hướng phát triển bền vững tại một số quốc gia Đông Nam Á B.s.: Nguyễn Thị Việt Hoa, Phan Thị Vân, Cao Thị Hồng Vinh, Trần Thanh Phương ; Trần Thị Ngọc Quyên ch.b.
Tác giả: Trần Thị Ngọc Quyên [ch.b.] | Nguyễn Thị Việt Hoa [b.s.] | Cao Thị Hồng Vinh [b.s.] | Phan Thị Vân [b.s.] | Trần Thanh Phương [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lao động 2018Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4814.
|
Giải quyết an sinh xã hội của Thái Lan, Malaixia, Philippin và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Sách chuyên khảo Nguyễn Duy Dũng
Tác giả: Nguyễn Duy Dũng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4815.
|
Phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số cùng Đông Nam Bộ đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá Sách chuyên khảo Huỳnh Thị Gấm
Tác giả: Huỳnh Thị Gấm. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4816.
|
Mô hình phát triển nào cho kinh tế Đông và Đông Nam Á sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu? Sách chuyên khảo Lưu Ngọc Trịnh (ch.b.), Lại Lâm Anh, Nguyễn Văn Dần...
Tác giả: Nguyễn Xuân Dũng | Lại Lâm Anh | Nguyễn Văn Dần | Lưu Ngọc Trịnh [ch.b.] | Nguyễn Bình Giang. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4817.
|
Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN Hồng Phong ch.b.
Tác giả: Hồng Phong. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4818.
|
Những bố già Châu Á Tiền bạc và quyền lực ở Hồng Kông và Đông Nam Á Joe Studwell ; Trần Cung dịch
Tác giả: Studwell, Joe | Trần Cung [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới ; Công ty Sách Alpha 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4819.
|
Kỷ yếu toạ đàm làng xã Việt Nam và Đông Nam Á trong thời kỳ hội nhập = Workshop proceeding village in Vietnam and Southeast Asia in the period of integration Lê Thanh Sang, Ono Mikiko (ch.b.), Kato Tsuyoshi...
Tác giả: Ono Mikiko [ch.b.] | Nguyễn Quang Trung Tiến | Misaki Iwai | Lê Thanh Sang [ch.b.] | Kato Tsuyoshi. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
4820.
|
Chiến tranh nhân dân chống thực dân Pháp xâm lược ở miền Đông Nam Bộ Hồ Sơn Đài
Tác giả: Hồ Sơn Đài. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|