|
561.
|
Structural reforms in Southeastern Europe since the Kosovo conflict Daniela Gressani, Saumya Mitra
Tác giả: Gressani, Daniela | Mitra, Saumya [Tác giả]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
; Literary form:
Not fiction
Xuất bản: Washington The WB 2001Nhan đề dịch: Những cải cách cơ cấu ở Đông Nam Âu kể từ cuộc xung đột Kosovo.Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
562.
|
Asian renaissance The Singapore and Southeast Asian & Asian children's collection guide Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Singapore National Library Board 2005Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
563.
|
Bốn tôn giáo lớn ở Đông Nam Á Sách tham khảo Trương Sỹ Hùng
Tác giả: Trương Sỹ Hùng. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
564.
|
Điều tra vụ án tham ô tài sản trong xây dựng công trình tại các tỉnh, thành phố miền Đông Nam Bộ của lực lượng cảnh sát kinh tế Chuyên khảo B.s.: Lê Thanh Hoá (ch.b.), Nguyễn Quang Hiếu, Bùi Thị Lan Hương...
Tác giả: Nguyễn Thái Hà [b.s.] | Nguyễn Trọng Phú [b.s.] | Lê Thanh Hoá [ch.b.] | Nguyễn Quang Hiếu [b.s.] | Bùi Thị Lan Hương [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
565.
|
Những tập quán kì lạ Lời: Tharinee Luangareeporn ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Quỳnh Mai [biên dịch] | Somkiat Rattanasuwankul [minh hoạ] | Tharinee Luangareeporn [lời]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
566.
|
Tuyển tập những cái "nhất" Lời: Chaooyood ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Chaooyood [lời] | Somkiat Rattanasuwankul [minh hoạ] | Quỳnh Mai [biên dịch]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
567.
|
365 ngày lễ hội Lời: Warangkana Krittasampan ; Tranh: Chalerm Akkapoo ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Chalerm Akkapoo [tranh] | Quỳnh Mai [biên dịch] | Warangkana Krittasampan [lời]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
568.
|
Nên & không nên Lời: Apiradee Midomaru ; Minh hoạ: Vinit Yeesmun ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Apiradee Midomaru [lời] | Quỳnh Mai [biên dịch] | Vinit Yeesmun [minh hoạ]. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2017Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 306.0959 N254&] (1). Được ghi mượn (2).
|
|
569.
|
Công ty Đông Ấn Anh ở Đông Nam Á Thế kỷ XVII - XIX ; Sách chuyên khảo Lê Thanh Thuỷ
Tác giả: Lê Thanh Thuỷ. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
570.
|
Tạo nguồn đào tạo sĩ quan quân đội trên địa bàn miền Đông Nam Bộ trong tình hình mới Sách chuyên khảo Đậu Văn Nậm
Tác giả: Đậu Văn Nậm. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
571.
|
Liên kết vùng trong thu hút và sử dụng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ở vùng Đông Nam Bộ: Thực trạng và giải pháp Sách chuyên khảo Nguyễn Tấn Vinh
Tác giả: Nguyễn Tấn Vinh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Lý luận Chính trị 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
572.
|
Chiến lược một trục hai cánh của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế mới Sách chuyên khảo Vũ Thị Thanh Xuân
Tác giả: Vũ Thị Thanh Xuân. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
573.
|
Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ trong tiến trình phát triển xã hội ở Việt Nam Sách tham khảo Ch.b.: Ngô Văn Lệ, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan
Tác giả: Ngô Văn Lệ | Ngô Thị Phương Lan [ch.b.] | Huỳnh Ngọc Thu [ch.b.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
574.
|
Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở các nước Đông Nam Á - Kinh nghiệm cho Việt Nam Sách chuyên khảo Nguyễn Duy Dũng (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Huy Hoàng...
Tác giả: Nguyễn Duy Dũng [ch.b.] | Hoàng Thị Mỹ Nhị | Lê Kim Dung | Nguyễn Huy Hoàng | Trần Khánh. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
575.
|
Chính sách của Trung Quốc ở Đông Nam Á Từ quá khứ đến hiện tại : Sách tham khảo nội bộ D.V Mosiakov ; Dịch: Thanh Vạn...
Tác giả: Mosiakov, D.V | Nguyễn Trung [dịch] | Thanh Vạn [dịch] | Văn Cường [dịch]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
576.
|
Phòng ngừa tội phạm hiếp dâm trẻ em tại các tỉnh, thành phố miền Đông Nam Bộ Chuyên khảo B.s.: Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Vũ Văn Đang, Nguyễn Đức Hiệp
Tác giả: Nguyễn Văn Hùng | Nguyễn Đức Hiệp [b.s.] | Vũ Văn Đang [b.s.]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Công an nhân dân 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
577.
|
Điêu khắc thần Vishnu và Shiva trong văn hoá Đông Nam Á Phan Anh Tú
Tác giả: Phan Anh Tú. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
578.
|
Nên & không nên Lời: Apiradee Midomaru ; Minh hoạ: Vinit Yeesmun ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Quỳnh Mai [biên dịch] | Vinit Yeesmun [Minh hoạ] | Apiradee Midomaru [lời]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
579.
|
365 ngày lễ hội Lời: Warangkana Krittasampan ; Tranh: Chalerm Akkapoo ; Quỳnh Mai biên dịch
Tác giả: Warangkana Krittasampan [lời] | Quỳnh Mai [biên dịch] | Chalerm Akkapoo [tranh]. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Kim Đồng 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
|
|
580.
|
Chính sách "đóng cửa" và "mở cửa" ở một số quốc gia Đông Nam Á từ cuối thế kỉ XVIII đến cuối thế kỉ XIX Đặng Văn Chương (ch.b.), Trần Đình Hùng, Trần Thị Quế Châu, Lê Thị Quí Đức
Tác giả: Trần Đình Hùng | Đặng Văn Chương [ch.b.] | Lê Thị Quí Đức | Trần Thị Quế Châu. Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
|