Tìm thấy 8058 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
7181. Khảo cổ học thời đại đá ở khu vực thượng du sông Đà LATS Khảo cổ học: 62.22.03.17 Lê Hải Đăng

Tác giả: Lê Hải Đăng | Trần Nhi.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2017Phụ chú luận văn: Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/02/2017 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.701 KH108C] (1).

7182. Bách khoa tri thức quốc phòng toàn dân B.s: Vũ Hồng Anh, Nguyễn Quang Ân, Lê Ngọc Báu..

Tác giả: Vũ Hồng Anh | Nguyễn Quang Ân [Tác giả] | Lê Huy Bình [Tác giả] | Lê Ngọc Báu [Tác giả] | Nguyễn Phạm Thanh Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7183. Giải pháp phát triển dịch vụ hỗ trợ kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu điển hình tại huyện Từ Liêm LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.05.01 Nguyễn Trường Sơn

Tác giả: Nguyễn Trường Sơn | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế ; Ngày bảo vệ: 26/8/2015 Trạng thái: Không sẵn sàng

7184. Giải pháp phát triển dịch vụ hỗ trợ kinh doanh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nghiên cứu điển hình tại huyện Từ Liêm LATS Quản trị kinh doanh: 62.34.05.01 Nguyễn Trường Sơn

Tác giả: Nguyễn Trường Sơn | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2015Phụ chú luận văn: Đại học Kinh tế ; Ngày bảo vệ: 26/8/2015 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 338.70959731 GI-103P] (1).

7185. 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt

Tác giả: Tân Việt | Phạm Tuấn Nhật.

Ấn bản: In lần thứ 20Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2008Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 390.09597 M458T] (1).

7186. Về tính điều khiển của hệ tuyến tính và trò chơi đuổi bắt tuyến tính không phân lập đối tượng chạy LAPTSKH Toán học: 1.01.08 Nguyễn Văn Châu

Tác giả: Nguyễn Văn Châu | Đặng Thị Hương Giang.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1988Phụ chú luận văn: Viện Toán học Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 512 V250T] (1).

7187. Bách khoa tri thức thiếu niên - Thảm hoạ B.s.: Nguyễn Duy Chiếm, Phạm Thị Lương

Tác giả: Nguyễn Duy Chiếm | Phạm Thị Lương | Nguyễn Phạm Thanh Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2014Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 904 B102K] (1).

7188. Việt Nam những sự kiện lịch sử (1858-1945) Dương Trung Quốc T.4 1936-1945

Tác giả: Dương Trung Quốc | Nguyễn Thị Thu Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Khoa học xã hội 1989Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh (1).

7189. Trắc nghiệm toàn diện về bách khoa tri thức Hơn 1000 câu hỏi và trả lời về bách khoa tri thức cho một hoặc nhiều người cùng chơi Lyse Harinck, Cécilie Jugla, Sophie De Mullenheim ; Phùng Ngọc Hương dịch

Tác giả: Harinck, Lyse | Phùng Ngọc Hương [dịch] | Mullenheim, Sophie De | Jugla, Cécilie | Nguyễn Phạm Thanh Hà.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Đinh Tị 2015Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 030 TR113N] (1).

7190. Nghiên cứu xác định tổ hợp lai có hiệu quả kinh tế giữa gà H'Mông và gà Ai Cập để sản xuất gà xương, da, thịt đen LATS Nông nghiệp: 62.62.40.01 Nguyễn Viết Thái

Tác giả: Nguyễn Viết Thái | Trần Thị Phương Huyền.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2012Phụ chú luận văn: Viện Chăn nuôi ; Ngày bảo vệ: 11/04/2012 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 636.5 NGH305C] (1).

7191. Bài tập toán cao cấp Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kĩ thuật,.. B.s: Phạm Văn Danh, Nguyễn Định, Lê Văn Hạp, Nguyễn Hoàng T.2 Giải tích - Hàm một biến

Tác giả: Phạm Văn Danh | Nguyễn Định [Tác giả] | Nguyễn Hoàng [Tác giả] | Đặng Thị Hương Giang | Lê Văn Hạp [Tác giả].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print ; Literary form: Not fiction Xuất bản: H. Giáo dục 1999Trạng thái: Không sẵn sàng

7192. Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu phân tích tài chính trong doanh nghiệp thương mại phục vụ quản trị kinh doanh LATS Kinh tế: 62.34.30.01 Nguyễn Văn Hậu

Tác giả: Nguyễn Văn Hậu | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2009Phụ chú luận văn: Học viện Tài chính ; Ngày bảo vệ: 28/5/2009 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.15 H406T] (1).

7193. Quản trị chuỗi cung ứng tại siêu thị Hapromart Sơn La Lã Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Vân Anh

Tác giả: Lã Thị Bích Ngọc | Phạm Thị Vân Anh | Đặng Hạ Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Lao động Xã hội 2020Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.720959718 QU105T] (1).

7194. Hướng dẫn thực hành môn học Quản trị logistics và chuỗi cung ứng Vũ Duy Nguyên, Nguyễn Hoàng Tuấn

Tác giả: Vũ Duy Nguyên | Nguyễn Hoàng Tuấn | Đặng Hạ Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Tài chính 2021Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.5 H561D] (1).

7195. Bách khoa tri thức cho em B.s.: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái

Tác giả: Trần Thị Ái [b.s.] | Nguyễn Phạm Thanh Hà | Từ Văn Mạc [b.s.].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2005Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 001] (1).

7196. Cuộc chiến đấu tại Hà Nội và một số thành phố thị xã bắc vĩ tuyến 16 hồi đầu kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19-12-1946 đến 15-3-1947) LAPTSKH Lịch sử: 5.03.15 Trịnh Vương Hồng

Tác giả: Trịnh Vương Hồng | Nguyễn Anh Phương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 1991Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Hà Nội Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.7041 C514C] (1).

7197. Quản trị hoạt động Marketing trong các doanh nghiệp sản xuất nhựa ở Việt Nam LATS Kinh tế: 5.02.05 Lê Sỹ Cảnh

Tác giả: Lê Sỹ Cảnh | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: Trường đại học Kinh tế Quốc dân ; H. 2001Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.8 QU105T] (1).

7198. Dạy học các nhân vật lịch sử trong chương trình lịch sử Việt Nam 1858 - 1930 ở trường trung học phổ thông LATS Giáo dục học: 62.14.10.05 Nguyễn Văn Phong

Tác giả: Nguyễn Văn Phong | Nguyễn Anh Phương.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2006Phụ chú luận văn: Đại học Sư phạm Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 959.70071] (1).

7199. Quản lý chương trình đào tạo đại học ngành Quản trị Kinh doanh ở Đại học Quốc gia Hà Nội theo tiếp cận đảm bảo chất lượng của mạng lưới các trường đại học khu vực Đông Nam Á (AUN) LATS Quản lý Giáo dục: 62.14.05.01 Sái Công Hồng

Tác giả: Sái Công Hồng | Trần Lê Hường Vy.

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2014Phụ chú luận văn: Trường đại học Giáo dục ; Ngày bảo vệ: 22/01/2014 Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 658.00711597 QU105L] (1).

7200. Quan hệ Nhật Bản - Việt Nam thế kỷ XVI-XVII LATS Lịch sử: 5.03.03 Trịnh Tiến Thuận

Tác giả: Trịnh Tiến Thuận | [Nguyễn Anh Phương].

Vật mang tin: book Book; Định dạng: print Xuất bản: H. 2002Trạng thái: Sẵn sàng: Library Quynh [Ký hiệu phân loại: 327.520597 QU105H] (1).